Phương trình 2KMnO4 + 3H2C2O4 -> K2C2O4 + 2MnSO4 + 3H2O + 2CO2

  1. Thông tin chi tiết về Phương trình 2KMnO4 + 3H2C2O4 -> K2C2O4 + 2MnSO4 + 3H2O + 2CO2:

    • Trên cơ sở mối quan hệ giữa lượng chất tham gia và lượng chất tạo ra, phương trình trên tương ứng với 2 mol KMnO4 (Potassium permanganat) phản ứng với 3 mol H2C2O4 (Axít oxalic) để tạo ra 1 mol K2C2O4 (Potassium oxalat), 2 mol MnSO4 (Mangan(II) sulfat), 3 mol H2O (nước) và 2 mol CO2 (Khí carbon dioxide).
    • Phương trình này còn cho thấy rằng phản ứng hóa học này là một phản ứng oxi hóa khử trong đó KMnO4 có vai trò là chất oxi hóa (được khử) và H2C2O4 có vai trò là chất khử (bị oxi hóa).
  2. Điều kiện phản ứng:

    • Điều kiện chung: Phản ứng xảy ra ở nhiệt độ phòng và áp suất chuẩn.
    • Điều kiện cụ thể: Phản ứng xảy ra tốt trong môi trường axit (như môi trường axit sunfuric H2SO4).
  3. Quá trình Phản ứng:

    • Trong quá trình phản ứng, KMnO4 được khử thành MnSO4, trong khi H2C2O4 bị oxi hóa thành CO2 và nước.
  4. Hiện tượng xảy ra:

    • Dung dịch màu tím đỏ của KMnO4 dần mất đi và tạo ra một dung dịch màu không định rõ, cho thấy sự hiện diện của MnSO4 không màu.
    • Có bọt khí CO2 thoát ra.
    • K2C2O4 tạo thành có thể kết tủa nếu nồng độ trong dung dịch đủ cao.

Viết một bình luận