Hg2(NO2)2 là gì? Các kiến thức quan trọng Hg2(NO2)2

Hg2(NO2)2 được gọi là Nitrit thủy ngân(I), là một hợp chất hóa học gồm có thủy ngân, nitơ và oxy. Tên tiếng Anh của chất này là Mercury(I) nitrite. Hợp chất này có nguyên tử khối là 525,21 g/mol. Cấu tạo phân tử bao gồm hai nguyên tử thủy ngân, hai nhóm nitrit, mỗi nhóm … Đọc tiếp

SCN là gì? Các kiến thức quan trọng SCN

Định nghĩa SCN SCN, hay còn được gọi là thiocyanate, là một ion bịt kín có công thức hóa học là SCN-. Bằng tiếng Anh, nó được gọi là thiocyanate. Được tạo thành từ nguyên tử lưu huỳnh (S), cacbon (C) và nitơ (N) với khối lượng nguyên tử là 58.0825 g/mol. Theo cấu trúc … Đọc tiếp

Hg(SCN)2 là gì? Các kiến thức quan trọng Hg(SCN)2

Định nghĩa Hg(SCN)2: Hg(SCN)2, còn được biết đến với tên gọi thường gặp là Mercuric Thiocyanate, là một hợp chất hóa học. Trong tên này, "Hg" đại diện cho Mercury (hay thủy ngân), "(SCN)" đại diện cho thiocyanate và "2" đại diện cho số lượng ion thiocyanate trong mỗi phân tử của hợp chất. Nguyên … Đọc tiếp

Hg2CO3 là gì? Các kiến thức quan trọng Hg2CO3

Định nghĩa Hg2CO3 Hg2CO3, còn được biết đến với tên gọi thường ngày là Carbonat thủy ngân(I) hay thủy ngân dicarbonat, tên tiếng Anh là Mercurous carbonate. Nó là một hợp chất hóa học với các nguyên tử khối Hg, C và O. Phân tử Hg2CO3 gồm có 2 nguyên tử thủy ngân, 1 nguyên … Đọc tiếp

Mg(NO2)2 là gì? Các kiến thức quan trọng Mg(NO2)2

Lấy 5 ví dụ [nếu có] Định nghĩa Mg(NO2)2 Mg(NO2)2, hay nồng độ magiê nitrit, là một chất rắn không màu. Cấu trúc của nó bao gồm một nguyên tử magiê ở trung tâm, được bao quanh bởi hai ion nitrit. Tên tiếng Anh của nó là Magnesium nitrite. Các nguyên tử khối của Mg(NO2)2 … Đọc tiếp

Zn(NO2)2 là gì? Các kiến thức quan trọng Zn(NO2)2

Định nghĩa Zn(NO2)2 Zn(NO2)2, còn được gọi là Nitơđitơrat kẽm, là một hợp chất hóa học gồm các nguyên tố kẽm (Zn), nitơ (N) và oxi (O). Trong tên của nó, số 2 sau NO2 chính là số lượng của nhóm nitơđitơrat trong mỗi phân tử. 1.1 Tên thường gọi: Nitơđitơrat kẽm 1.2 Tên tiếng … Đọc tiếp

Sr(NO2)2 là gì? Các kiến thức quan trọng Sr(NO2)2

Định nghĩa Sr(NO2)2 Sr(NO2)2 hay Strontium nitrite là một hợp chất hóa học thuộc nhóm muối nitrit, có công thức phân tử là Sr(NO2)2. 1.1 Các tên 1.1.1 Tên thường gọi: Strontium nitrite 1.1.2 Tên tiếng anh: Strontium nitrite 1.2. Nguyên tử khối: Strontium (Sr, 38), Nitơ (N, 7), Oxy (O, 8) 1.3. Khối lượng … Đọc tiếp

PbCO3 là gì? Các kiến thức quan trọng PbCO3

Định nghĩa PbCO3 PbCO3, còn được gọi là thạch anh plumb, là một chất hóa học vô cơ có công thức phân tử PbCO3. Nó gồm có 1 nguyên tử plumb (Pb), một nguyên tử cacbon (C) và ba nguyên tử oxy (O). PbCO3 có khối lượng phân tử là 267,2 g/mol. Tính chất: PbCO3 … Đọc tiếp

MnCO3 là gì? Các kiến thức quan trọng MnCO3

Định nghĩa MnCO3 MnCO3, còn gọi là Mangan (II) carbonate hoặc carbonat mangan, là một chất rắn màu hồng, không dễ tan trong nước. Nguyên tử khối của nó là 114.95 đơn vị nguyên tử khối. Cấu tạo phân tử gồm một nguyên tử Mangan (Mn), một nguyên tử Carbon (C) và ba nguyên tử … Đọc tiếp

Ba(N3)2 là gì? Các kiến thức quan trọng Ba(N3)2

Trước khi thảo luận về Ba(N3)2, chúng ta cần thảo luận về Azot Hyđrôxit (N3-) và Barium (Ba2+), hai thành phần cấu tạo nên chất này. Định nghĩa Ba(N3)2: 1.1 Tên thường gọi: Barium azot. 1.2 Tên tiếng Anh: Barium azide. 1.3 Khối lượng nguyên tử: 221.34 g/mol. 1.4 Cấu tạo: Barium có cấu tạo … Đọc tiếp