In2Te3 là gì? Các kiến thức quan trọng In2Te3

Định nghĩa In2Te3 1.1 Các tên 1.1.1 Tên thường gọi: Indium Telluride 1.1.2 Tên tiếng anh: Indium(III) telluride 1.2. Nguyên tử khối: 612,36 g/mol 1.3. Khối lượng nguyên tử: Indium: 114.82 u, Tellurium: 127.6 u 1.3.1 Cấu tạo phân tử: In2Te3 bao gồm 2 nguyên tử indium và 3 nguyên tử tellurium liên kết với … Đọc tiếp

Ga2Te3 là gì? Các kiến thức quan trọng Ga2Te3

Định nghĩa Ga2Te3: Ga2Te3, còn được gọi là gallium telluride, là một chất rắn màu đen không thể tan trong nước. Chất này thường được sử dụng trong các ứng dụng điện tử và quang học, như việc tạo ra các thiết bị dò ánh sáng hồng ngoại. 1.1 Các tên: 1.1.1 Tên thường gọi: … Đọc tiếp

Tl2Se3 là gì? Các kiến thức quan trọng Tl2Se3

Định nghĩa Tl2Se3 1.1 Các tên 1.1.1 Tên thường gọi: Thallium(III) selenide 1.1.2 Tên tiếng Anh: Thallium(III) selenide 1.2 Nguyên tử khối: Thallium(III) selenide có nguyên tử khối là 648.69 g/mol. 1.3 Khối lượng nguyên tử: Thallium(III) selenide có khối lượng nguyên tử là 648.69 g/mol. 1.3.1 Cấu tạo phân tử: Thallium(III) selenide gồm 2 … Đọc tiếp

In2Se3 là gì? Các kiến thức quan trọng In2Se3

Định nghĩa In2Se3: In2Se3 là chất hóa học được biết đến với tên gọi indium (III) selenide hoặc indium selenide trong tiếng Anh. Nó có một khối lượng nguyên tử là 466.627 g/mol. Cấu trúc của In2Se3 là một mạng tinh thể, với các ion indium và selenide sắp xếp theo một cấu trúc lặp … Đọc tiếp

Ga2Se3 là gì? Các kiến thức quan trọng Ga2Se3

Định nghĩa Ga2Se3: 1.1 Tên: 1.1.1 Tên thường gọi: Gallium selenide 1.1.2 Tên tiếng Anh: Gallium(III) selenide 1.2 Nguyên tử khối: Ga2Se3 có nguyên tử khối là 385.53 g/mol. 1.3 Khối lượng nguyên tử và cấu tạo phân tử: Gallium (III) selenide có công thức là Ga2Se3, trong đó có hai nguyên tử gallium và … Đọc tiếp

Tl2S3 là gì? Các kiến thức quan trọng Tl2S3

Định nghĩa Tl2S3 Tl2S3, còn được gọi là Thallium(III) sulfide, là một hợp chất của thallium và lưu huỳnh. Mỗi phân tử Tl2S3 gồm 2 nguyên tử thallium và 3 nguyên tử lưu huỳnh. Nguyên tử khối của thallium là 204,3833, của lưu huỳnh là 32,06, cho nên khối lượng nguyên tử của Tl2S3 là … Đọc tiếp

In2S3 là gì? Các kiến thức quan trọng In2S3

Định nghĩa In2S3 In2S3 có tên thường gọi là Indium(III) sulfide, tên tiếng Anh là Indium tri-sulfide. Đây là chất rắn có công thức hóa học gồm 2 nguyên tử Indium (In) và 3 nguyên tử lưu huỳnh (S). Cấu tạo nguyên tử khối của In2S3 gồm 2 ion Indium (In) trị số +3 và … Đọc tiếp

Ga2S3 là gì? Các kiến thức quan trọng Ga2S3

Định nghĩa Ga2S3 Ga2S3, còn được gọi là Gallium Sulfide, là một chất hóa học chứa hai nguyên tử Gallium (Ga) và ba nguyên tử Lưu huỳnh (S). Nguyên tử khối của Ga2S3 là 225.687 g/mol. Cấu tạo phân tử của Ga2S3 gồm hai nguyên tử Gallium và ba nguyên tử Lưu huỳnh, tạo nên … Đọc tiếp

TlI3 là gì? Các kiến thức quan trọng TlI3

Định nghĩa TlI3 Thallium(I) iodide (TlI3) là một chất hóa học có công thức TlI3. Thallium(I) iodide là một hợp chất của thallium và iốt. Tên tiếng Anh của chất này là Thallium(I) iodide. Khối lượng nguyên tử của TlI3 là 784,68 g/mol. Phân tử của TlI3 bao gồm một nguyên tử thallium và ba … Đọc tiếp

F3H là gì? Các kiến thức quan trọng F3H

Xin lỗi, F3H không phải là một chất hóa học tồn tại thực tế. Nó không tuân thủ quy tắc octet, đòi hỏi mỗi nguyên tử có tám electron trong lớp ngoài cùng của nó để đạt được sự ổn định. Fluor (F) có bảy electron trong lớp ngoài cùng của nó và chỉ có … Đọc tiếp