Phương trình 4K + O2 -> 2K2O

Phương trình hóa học 4K + O2 -> 2K2O mô tả quá trình hợp chất giữa kali (K) và oxi (O2) để tạo ra kali oxit (K2O). Theo phương trình, 4 mol kali phản ứng với 1 mol oxi để tạo thành 2 mol kali oxit. Điều kiện phản ứng: Phản ứng xảy ra ở … Đọc tiếp

Na2S2O4 là gì? Các kiến thức quan trọng Na2S2O4

Định nghĩa Na2S2O4 Na2S2O4, thường gọi là Hyđrôsunfit Natri hay Dithionit Natri, tên tiếng Anh là Sodium Hydrosulfite. Là hợp chất hóa học gồm hai nguyên tử natri, hai nguyên tử lưu huỳnh và bốn nguyên tử oxi, với khối lượng nguyên tử tổng cộng là 174.107 g/mol. Phân tử của nó cấu tạo từ … Đọc tiếp

Phương trình K2O + 2HCl -> 2KCl + H2O

Phương trình hóa học trên mô tả sự phản ứng giữa kali oxit (K2O) và axit clohydric (HCl) để tạo ra kali clorua (KCl) và nước (H2O). Điều kiện phản ứng: Phản ứng xảy ra ở điều kiện bình thường (nhiệt độ phòng, áp suất khí quyển). Quá trình phản ứng: Khi gặp axit clohydric, … Đọc tiếp

Na2S2O3 là gì? Các kiến thức quan trọng Na2S2O3

Định nghĩa Na2S2O3 Na2S2O3 là công thức hóa học của thiosunfat natri, một chất hóa học quan trọng thường được sử dụng trong ngành công nghiệp. Tên tiếng anh của nó là Sodium thiosulfate. Nó gồm có 2 nguyên tử natri, 2 nguyên tử lưu huỳnh và 3 nguyên tử oxi. Nguyên tử khối của … Đọc tiếp

Phương trình 2Li + 2CuO -> 2Li2O + 2Cu

Phương trình 2Li + 2CuO -> 2Li2O + 2Cu thể hiện quá trình phản ứng hóa học giữa kim loại lithium (Li) và oxi hợp chất của đồng (CuO). Kết quả của phản ứng này là sự hình thành lithium oxit (Li2O) và đồng kim loại (Cu). Điều kiện phản ứng: Phản ứng này diễn … Đọc tiếp

Na2CrO4 là gì? Các kiến thức quan trọng Na2CrO4

Định nghĩa Na2CrO4 Na2CrO4, còn được gọi là Cromat Natri hay Sodium Chromate trong tiếng Anh, là một chất hóa học có nguyên tử khối là 262,0 g/mol. Phân tử của chất này bao gồm hai nguyên tử natri (Na), một nguyên tử crom (Cr) và bốn nguyên tử oxi (O), tạo ra cấu tạo … Đọc tiếp

Phương trình 2Na + 2CuO -> 2Na2O + 2Cu

Thông tin chi tiết về Phương trình 2Na + 2CuO -> 2Na2O + 2Cu Phương trình trên mô tả sự phản ứng giữa natri (Na) và oxit đồng(II) (CuO) để tạo ra natri oxit (Na2O) và đồng (Cu). Điều kiện phản ứng Phản ứng này cần nhiệt độ cao (khoảng 300 đến 800 độ C) … Đọc tiếp

Na3PO3 là gì? Các kiến thức quan trọng Na3PO3

Định nghĩa Na3PO3 Na3PO3 là công thức hóa học của muối natri photphit, còn được gọi là natri triphotphit. Trong tiếng Anh, nó được gọi là Sodium Phosphite. Muối này bao gồm 3 nguyên tử natri, 1 nguyên tử photpho và 3 nguyên tử oxi. Khối lượng nguyên tử của Na3PO3 được tính bằng tổng … Đọc tiếp

Phương trình 2K + 2CuO -> 2K2O + 2Cu

Thông tin chi tiết về Phương trình 2K + 2CuO -> 2K2O + 2Cu Phương trình này mô tả phản ứng oxi hóa – khử giữa kali (K) và oxit đồng(II) (CuO). Trong phản ứng, K bị oxi hóa (nhường e) từ trạng thái oxi hóa 0 lên +1, còn CuO từ trạng thái oxi … Đọc tiếp

NaH2PO2 là gì? Các kiến thức quan trọng NaH2PO2

Định nghĩa NaH2PO2 NaH2PO2, còn được gọi là natri hypophosphite, là một chất hóa học trong dạng muối của axit hypophosphorous. Tên tiếng Anh của nó là Sodium Hypophosphite. Nó bao gồm các nguyên tử Natri (Na), Hydro (H), và Phốt pho (P). Nguyên tử khối của Na là 23, H là 1, và P … Đọc tiếp