Na2C2H3O2 là gì? Các kiến thức quan trọng Na2C2H3O2

Định nghĩa Na2C2H3O2 Na2C2H3O2, còn được biết đến với tên thường gọi là axetat natri. Tiếng Anh của chất này là Sodium Acetate. Na2C2H3O2 gồm 2 nguyên tử natri (Na), 2 nguyên tử cacbon (C), 3 nguyên tử hiđro (H) và 2 nguyên tử oxi (O). Khối lượng nguyên tử của Na2C2H3O2 là 82,03 g/mol. … Đọc tiếp

Phương trình Li2O + 2AgNO3 -> 2LiNO3 + 2Ag

Phương trình hóa học cho thấy sự phản ứng giữa ôxít của lithium (Li2O) và nitrát bạc (AgNO3) để tạo ra nitrât lithium (LiNO3) và bạc (Ag). Phương trình này cân bằng, có nghĩa là số nguyên tử của mỗi nguyên tố ở hai bên phương trình bằng nhau. Điều kiện phản ứng: Phản ứng … Đọc tiếp

Na2Cr2O7 là gì? Các kiến thức quan trọng Na2Cr2O7

Định nghĩa Na2Cr2O7: 1.1 Các tên gọi: 1.1.1 Tên thường gọi: Natri dicromat. 1.1.2 Tên tiếng Anh: Sodium dichromate. 1.2. Nguyên tử khối: Phân tử Na2Cr2O7 bao gồm 2 nguyên tử natri, 2 nguyên tử crôm và 7 nguyên tử oxi. 1.3. Khối lượng nguyên tử: Khối lượng nguyên tử của Na2Cr2O7 là 261.97 g/mol. … Đọc tiếp

Phương trình Na2O + 2AgNO3 -> 2NaNO3 + 2Ag

Thông tin chi tiết về Phương trình Na2O + 2AgNO3 -> 2NaNO3 + 2Ag Phương trình hóa học trên mô tả phản ứng giữa natri oxit (Na2O) và bạc nitrat (AgNO3) để tạo ra natri nitrat (NaNO3) và bạc (Ag). Trong phản ứng này, natri oxit đóng vai trò là chất khử, giúp bạc nitrat … Đọc tiếp

Na2HAsO4 là gì? Các kiến thức quan trọng Na2HAsO4

Định nghĩa Na2HAsO4 Na2HAsO4 chính là Sodium hydrogen arsenate, còn được gọi là Dihydrogen arsenate sodium hay Sodium arsenate dibasic trong tiếng Anh. Trong cấu trúc của nó, hai nguyên tử natri (Na) kết hợp với một nguyên tử hydro (H), một nguyên tử Asen (As) và bốn nguyên tử oxy (O). Khối lượng phân … Đọc tiếp

Phương trình K2O + 2AgNO3 -> 2KNO3 + 2Ag

Phương trình hóa học trên biểu thị cho phản ứng hóa học giữa K2O (oxit kali) và AgNO3 (nitrat bạc) để tạo ra KNO3 (nitrat kali) và Ag (bạc). Theo hệ số trong phương trình, ta thấy rằng mỗi gam mol K2O tác dụng với hai gam mol AgNO3 để tạo thành hai gam mol … Đọc tiếp

Na4P2O7 là gì? Các kiến thức quan trọng Na4P2O7

Định nghĩa Na4P2O7 Na4P2O7, còn được gọi là Tetrasodium pyrophosphate hoặc tetrasodium phosphate, là một loại hợp chất hóa học. Nó thuộc nhóm muối natri của pyrophosphoric acid. Na4P2O7 có khối lượng nguyên tử là 265.902 g/mol. Hợp chất này được tạo thành từ 4 nguyên tử natri, 2 nguyên tử phốt pho và 7 … Đọc tiếp

Phương trình Li2O + 2HCl -> 2LiCl + H2O

Thông tin chi tiết về Phương trình Li2O + 2HCl -> 2LiCl + H2O: Phương trình hóa học trên thể hiện phản ứng hóa học giữa oxit của lithium (Li2O) và axit clohydric (HCl) để tạo ra clorua lithium (LiCl) và nước (H2O). Li2O + 2HCl -> 2LiCl + H2O có nghĩa là 1 mol … Đọc tiếp

Na2SiO3 là gì? Các kiến thức quan trọng Na2SiO3

Định nghĩa Na2SiO3: Na2SiO3, còn được gọi là Silicat Natri hoặc Sodium silicate trong tiếng Anh. Đây là một chất hóa học có nguyên tử khối là 122.0622, và khối lượng nguyên tử chung là 122.0622 g/mol. Cấu tạo của Na2SiO3 gồm có 2 nguyên tử Natri (Na), 1 nguyên tử Silic (Si), và 3 … Đọc tiếp

Phương trình Na2O + 2HCl -> 2NaCl + H2O

Thông tin chi tiết về phương trình Na2O + 2HCl -> 2NaCl + H2O: Phương trình hóa học trên mô tả quá trình phản ứng giữa oxit của natri (Na2O) và axit clohidric (HCl) để tạo ra muối natri clorua (NaCl) và nước (H2O). Theo quy luật bảo toàn khối lượng, số mol của từng … Đọc tiếp