Na3PO2 là gì? Các kiến thức quan trọng Na3PO2

Định nghĩa Na3PO2 Na3PO2 là công thức hóa học của natri phosphit, một loại muối của natri và axit phosphonous. Nó còn được biết đến với các tên gọi khác như natri phosphonit hoặc natri hypophosphit. Trong tiếng Anh, chúng ta gọi chất này là Sodium phosphite. Khối lượng riêng của Na3PO2 là 104,9444 g/mol. … Đọc tiếp

Phương trình Na2O + SO2 -> Na2SO3

Thông tin chi tiết về Phương trình Na2O + SO2 -> Na2SO3 Phương trình này biểu thị phản ứng hóa học giữa natri oxit (Na2O) và lưu huỳnh đioxit (SO2) để tạo thành natri sunfit (Na2SO3). Tất cả các chất này là các hợp chất hóa học quan trọng. Điều kiện phản ứng Về cơ … Đọc tiếp

Na4Fe(CN)6 là gì? Các kiến thức quan trọng Na4Fe(CN)6

Định nghĩa Na4Fe(CN)6 Na4Fe(CN)6, còn được biết đến với tên thường gọi là Ferrocyanide sắt(II), hoặc Sodium ferrocyanide trong tiếng Anh. Một phân tử Na4Fe(CN)6 bao gồm 4 nguyên tử natri (Na), 1 nguyên tử sắt (Fe) và 6 nhóm -CN. Nguyên tử khối của Na4Fe(CN)6 là 303.9105 g/mol. Phân tử này có cấu tạo … Đọc tiếp

Phương trình K2O + SO2 -> K2SO3

Thông tin chi tiết về Phương trình K2O + SO2 -> K2SO3 Phương trình hóa học trên diễn tả sự phản ứng giữa K2O (Kali oxit) và SO2 (lưu huỳnh điôxít) để tạo ra K2SO3 (Kali sunfit). Trong phương trình này, 1 mol K2O phản ứng với 1 mol SO2 để tạo thành 1 mol … Đọc tiếp

Na2HPO3 là gì? Các kiến thức quan trọng Na2HPO3

Định nghĩa Na2HPO3 1.1 Các tên 1.1.1 Tên thường gọi: Natri phosphit 1.1.2 Tên tiếng anh: Sodium phosphite 1.2 Nguyên tử khối: Gồm 2 nguyên tử Natri, 1 nguyên tử Phốt pho và 3 nguyên tử Oxy. 1.3. Khối lượng nguyên tử: Tổng khối lượng của tất cả các nguyên tử trong một phân tử … Đọc tiếp

Phương trình Li2O + H2O -> 2LiOH

Thông tin chi tiết về phương trình Li2O + H2O -> 2LiOH: Li2O là công thức hóa học của oxit liti, một chất rắn màu trắng tạo ra khi liti phản ứng với oxi. H2O là công thức hóa học của nước. 2LiOH là công thức hóa học của hydroxit liti, một chất rắn màu … Đọc tiếp

Na2MoO4 là gì? Các kiến thức quan trọng Na2MoO4

Định nghĩa Na2MoO4: Na2MoO4 còn được gọi là muối natri molibdat, là một chất rắn màu trắng không mùi. Nó là muối của natri và axit molibdic. Tiếng Anh của chất này là Sodium Molybdate. Trong phân tử Na2MoO4, có 2 nguyên tử natri, 1 nguyên tử molibden và 4 nguyên tử oxi. Khối lượng … Đọc tiếp

Phương trình Na2O + H2O -> 2NaOH

Phương trình hóa học Na2O + H2O -> 2NaOH thể hiện sự phản ứng giữa natri oxit (Na2O) và nước (H2O) để tạo ra natri hidroxit (NaOH). Điều kiện phản ứng: phản ứng này chỉ xảy ra khi cả hai phản ứng chất đều có mặt. Natri oxit cần được hòa quện hoàn toàn với … Đọc tiếp

Na2S2O6 là gì? Các kiến thức quan trọng Na2S2O6

Na2S2O6, còn được biết đến với tên thường gọi là Disunfua (VI) natri, hoặc bằng tiếng Anh là Sodium dithionite. Đây là một chất hóa học với khối lượng phân tử là 174.107 g/mol. Phân tử Na2S2O6 bao gồm 2 nguyên tử Natri, 2 nguyên tử lưu huỳnh và 6 nguyên tử oxi. Trong dung … Đọc tiếp

Phương trình K2O + H2O -> 2KOH

Thông tin chi tiết về Phương trình K2O + H2O -> 2KOH: Phương trình hóa học trên mô tả phản ứng trung hòa giữa kali oxit (K2O) và nước (H2O), tạo ra hydroxit kali (KOH). Điều kiện phản ứng: Phản ứng này xảy ra ở nhiệt độ phòng, không cần đến điều kiện nhiệt độ, … Đọc tiếp