Phương trình BeO + SO2 -> BeSO3

Thông tin chi tiết về phương trình BeO + SO2 -> BeSO3: Phương trình này mô tả phản ứng hóa học giữa Oxit berili (BeO) và Lưu huỳnh điôxit (SO2) để tạo ra Sulfat berili (BeSO3). Điều kiện phản ứng: Để phản ứng diễn ra, cần có điều kiện nhiệt độ phù hợp, thường là … Đọc tiếp

K3PO2 là gì? Các kiến thức quan trọng K3PO2

Định nghĩa K3PO2 K3PO2, còn được gọi là Photphat kali, là một chất hóa học có trong tự nhiên. Trong tiếng Anh, chúng ta gọi nó là Potassium Phosphate. K3PO2 gồm 3 nguyên tử kali (K), 1 nguyên tử photpho (P), và 2 nguyên tử oxi (O). Nguyên tử khối của K là 39, P … Đọc tiếp

Phương trình CaO + SO2 -> CaSO3

Thông tin chi tiết về Phương trình hóa học: CaO hay còn gọi là canxi oxit, là một chất rắn màu trắng, không mùi, không vị, không tan trong nước. Nó thường được sử dụng trong công nghiệp để sản xuất thép, giấy, thuốc trừ sâu, xây dựng, và nhiều ứng dụng khác. SO2 hay … Đọc tiếp

K4Fe(CN)6 là gì? Các kiến thức quan trọng K4Fe(CN)6

Định nghĩa K4Fe(CN)6 1.1 Các tên 1.1.1 Tên thông thường của K4Fe(CN)6 là Kalium ferrocyanid, thường được biết đến với tên gọi Ferrocyanid kali. 1.1.2 Trong tiếng Anh, chất này được gọi là Potassium ferrocyanide. 1.2. Chất này bao gồm các nguyên tử Kali (K), Sắt (Fe), và lượng C và N tổng cộng là … Đọc tiếp

Phương trình MgO + SO2 -> MgSO3

Thông tin chi tiết về Phương trình MgO + SO2 -> MgSO3 Phương trình hóa học trên mô tả quá trình phản ứng hóa học giữa magie oxit (MgO) và lưu huỳnh dioxit (SO2) để tạo ra magie sunfit (MgSO3). Điều kiện phản ứng Điều kiện cụ thể cho phản ứng này không được ghi … Đọc tiếp

K2HPO3 là gì? Các kiến thức quan trọng K2HPO3

Định nghĩa K2HPO3 K2HPO3 hay còn được gọi là Dikalium hidro photphat, tên tiếng Anh là Dipotassium hydrogen phosphate. Đây là một muối photphat của kali và photpho. 1.1 Các tên 1.1.1 Tên thường gọi: Dikalium hidro photphat 1.1.2 Tên tiếng anh: Dipotassium hydrogen phosphate 1.2. Nguyên tử khối: K2HPO3 gồm 2 nguyên tử Kali … Đọc tiếp

Phương trình BeO + H2O -> Be(OH)2

Thông tin chi tiết về Phương trình BeO + H2O -> Be(OH)2: Phương trình hóa học này mô tả quá trình phản ứng giữa beryllium oxide (BeO) và nước (H2O) để tạo ra beryllium hydroxide (Be(OH)2). BeO là một hợp chất vô cơ, có dạng bột màu trắng, không tan trong nước. H2O là chất … Đọc tiếp

K2MoO4 là gì? Các kiến thức quan trọng K2MoO4

Định nghĩa K2MoO4 K2MoO4, còn được gọi là muối kali của axit molypdenic, hay kali molypdat, là một hợp chất hóa học với công thức phân tử K2MoO4. Trong tên tiếng Anh, chất này được gọi là Potassium molybdate. Hợp chất này bao gồm hai nguyên tử kali, một nguyên tử molypden và bốn nguyên … Đọc tiếp

Phương trình CaO + H2O -> Ca(OH)2

Thông tin chi tiết về Phương trình CaO + H2O -> Ca(OH)2 Phương trình hóa học trên mô tả quá trình phản ứng giữa oxit canxi (CaO), thường được gọi là vôi sống, và nước (H2O) để tạo ra hydroxit canxi (Ca(OH)2), còn được biết đến với tên gọi vôi bột. Điều kiện phản ứng … Đọc tiếp

K2S2O6 là gì? Các kiến thức quan trọng K2S2O6

Định nghĩa K2S2O6 K2S2O6, thường được gọi là Kali persulfate hoặc Dipotassium persulfate trong tiếng Anh, là một hợp chất hóa học. Hợp chất này bao gồm hai nguyên tử Kali (K), hai nguyên tử lưu huỳnh (S) và sáu nguyên tử oxi (O). Nguyên tử khối của K2S2O6 là 270.322 g/mol. Phân tử của … Đọc tiếp