Phương trình Al2O3 + 2NaOH -> 2NaAlO2 + H2O

Thông tin chi tiết về phương trình Al2O3 + 2NaOH -> 2NaAlO2 + H2O: Phương trình trên mô tả quá trình phản ứng giữa oxit nhôm Al2O3 và natri hiđroxit NaOH để tạo thành natri aluminate NaAlO2 và nước H2O. Điều kiện phản ứng: Phản ứng này diễn ra ở điều kiện bình thường, không … Đọc tiếp

K2SO6 là gì? Các kiến thức quan trọng K2SO6

K2SO6, còn được gọi là Sulfat kali hoặc Potassium sulfate trong tiếng Anh, là một hợp chất hóa học tồn tại dưới dạng tinh thể màu trắng. Nguyên tử khối của K2SO6 là 174.259 g/mol. Cấu tạo phân tử K2SO6 bao gồm hai nguyên tử kali (K), một nguyên tử lưu huỳnh (S) và sáu … Đọc tiếp

Phương trình 2Al + 3H2O -> Al2O3 + 3H2

Thông tin chi tiết về Phương trình 2Al + 3H2O -> Al2O3 + 3H2: Phía bên trái của phương trình (trước dấu " -> ") gồm các chất tác dụng: Aluminum (Al) và nước (H2O). Phía bên phải của phương trình (sau dấu " -> ") gồm các chất sản phẩm sau phản ứng: Aluminum … Đọc tiếp

K4P2O5 là gì? Các kiến thức quan trọng K4P2O5

Định nghĩa về K4P2O5: 1.1 Tên thường gọi của chất này là Phốt phát kali, còn tên tiếng Anh là Potassium Pyrophosphate. 1.2 Khối lượng nguyên tử của K4P2O5 được tính bằng tổng khối lượng của tất cả nguyên tử trong phân tử, bao gồm 4 nguyên tử Kali, 2 nguyên tử Phốt pho và … Đọc tiếp

Phương trình Al + HCl -> AlCl3 + H2

Thông tin chi tiết về Phương trình Al + HCl -> AlCl3 + H2: Mặt trái phương trình là nhôm (Al) và axit clohidric (HCl). Mặt phải phương trình là nhôm clorua (AlCl3) và hydro (H2). Al và HCl là chất phản ứng, AlCl3 và H2 là chất sản phẩm. Đây là một phản ứng … Đọc tiếp

K2S2O7 là gì? Các kiến thức quan trọng K2S2O7

Định nghĩa K2S2O7 K2S2O7, còn được biết đến với tên gọi thông thường là Kali Pyrosunfat, tên tiếng Anh là Potassium Pyrosulfate. Đây là một hợp chất hóa học có nguyên tử khối 254.34 g/mol. Cấu tạo phân tử K2S2O7 bao gồm 2 nguyên tử kali (K), 2 nguyên tử lưu huỳnh (S) và 7 … Đọc tiếp

Phương trình 2B + 3H2SO4 -> B2(SO4)3 + 3H2

Thông tin chi tiết về Phương trình 2B + 3H2SO4 -> B2(SO4)3 + 3H2 Phản ứng giữa boron (B) với axit sulfuric (H2SO4) tạo ra boron sulfate (B2(SO4)3) và hidro (H2). Đây là phản ứng hoá học cân bằng, tức là số mol của các chất phản ứng và chất sản phẩm cân nhau. Điều … Đọc tiếp

K3H(SO3)2 là gì? Các kiến thức quan trọng K3H(SO3)2

Định nghĩa K3H(SO3)2 K3H(SO3)2, còn được gọi là Kali hidro disunfat, là một hợp chất hóa học phức tạp có bản chất là một loại muối sunfat. Trong tên gọi của chất này, "K" là ký hiệu hóa học của Kali, "H" là Hydro, "S" là lưu huỳnh, "O" là oxi. Với 3 nguyên tử … Đọc tiếp

Phương trình 2B + 3H2O -> B2O3 + 3H2

Thông tin chi tiết về Phương trình 2B + 3H2O -> B2O3 + 3H2 Phương trình cho thấy sự phản ứng giữa boron (B) và nước (H2O) để tạo ra trioxit boron (B2O3) và hidro (H2). Thể hiện sự oxi hóa của boron bởi nước. Điều kiện phản ứng Phản ứng này yêu cầu nhiệt … Đọc tiếp

K2B4O7 là gì? Các kiến thức quan trọng K2B4O7

Định nghĩa K2B4O7 K2B4O7, còn được gọi là borax hoặc tetraborat decahydrat, là một muối của kali và borat. Trong tiếng Anh, nó thường được gọi là potassium tetraborate. Cấu tạo phân tử của K2B4O7 bao gồm hai nguyên tử kali, bốn nguyên tử boron và bảy nguyên tử oxy. Khối lượng nguyên tử của … Đọc tiếp