Phương trình Ge + 2Br2 -> GeBr4

Phương trình hóa học này mô tả quá trình hợp chất hóa giữa nguyên tố Germanium (Ge) và Brom (Br2) để tạo ra hợp chất Germanium tetrabromide (GeBr4). Điều kiện phản ứng: Điều kiện cụ thể để phản ứng này xảy ra có thể phụ thuộc vào nhiều yếu tố, nhưng nói chung, nó yêu … Đọc tiếp

Cs2S2O3 là gì? Các kiến thức quan trọng Cs2S2O3

Định nghĩa Cs2S2O3 Cs2S2O3, còn được biết đến với tên thường gọi là thiosunfat cecium hoặc thiosulfate cecium trong tiếng Anh. Đây là một hợp chất hóa học gồm hai nguyên tử cesium, hai nguyên tử lưu huỳnh và ba nguyên tử oxi. Trong phân tử Cs2S2O3, có hai ion Cs+ và một ion thiosulfate … Đọc tiếp

Phương trình Si + 2Cl2 -> SiCl4

Thông tin chi tiết về Phương trình Si + 2Cl2 -> SiCl4: Phương trình trên biểu diễn cho quá trình phản ứng hóa học giữa silic và clor để tạo thành tetraclorua silic. Theo đó, mỗi phân tử silic (Si) sẽ phản ứng với 2 phân tử clor (Cl2) để tạo thành 1 phân tử … Đọc tiếp

Cs3PO3 là gì? Các kiến thức quan trọng Cs3PO3

Định nghĩa Cs3PO3 Cs3PO3, còn được gọi là Phosphite Cesium, là một hợp chất hóa học tạo thành từ nguyên tố Cesium (Cs) và Phosphite (PO3). Nguyên tử khối của Cesium là 132.9054, và Phosphite có khối lượng nguyên tử là 61.98, khiến cho tổng khối lượng nguyên tử của Cs3PO3 trở nên rất lớn. … Đọc tiếp

Phương trình C + 2F2 -> CF4

Thông tin chi tiết về Phương trình C + 2F2 -> CF4: Phương trình hóa học này mô tả quá trình phản ứng giữa than chì (C) và flúor (F2) để tạo ra tetrafluoetan (CF4). Trong phương trình này, số mol của C và F2 phản ứng 1:2, tạo ra 1 mol CF4. Điều kiện … Đọc tiếp

Phương trình Pb + 2H2O -> Pb(OH)2 + H2

Thông tin chi tiết về Phương trình Pb + 2H2O -> Pb(OH)2 + H2 Trong phương trình hóa học trên, chất phản ứng bao gồm chì (Pb) và nước (H2O). Kết quả của phản ứng là tạo ra chì hydroxit (Pb(OH)2) và khí hiđro (H2). Điều kiện phản ứng Để phản ứng diễn ra, cần … Đọc tiếp

Cs3AsO4 là gì? Các kiến thức quan trọng Cs3AsO4

Định nghĩa Cs3AsO4 1.1 Các tên 1.1.1 Tên thường gọi: Cesi Arsenat 1.1.2 Tên tiếng anh: Caesium Arsenate 1.2. Nguyên tử khối: 411.8213 g/mol 1.3. Khối lượng nguyên tử: Cesi (Cs) có khối lượng nguyên tử là 132,90545, Arsen (As) là 74,92160 và Oxy (O) là 15,9994. 1.3.1 Cấu tạo phân tử: Phân tử Cs3AsO4 … Đọc tiếp

Cs2HPO4 là gì? Các kiến thức quan trọng Cs2HPO4

Định nghĩa Cs2HPO4: 1.1 Cs2HPO4, còn được gọi là Phosphat di Cesi, là một chất hóa học thuộc nhóm hợp chất của Phosphat. 1.1.2 Tên tiếng Anh của nó là Cesium hydrogen phosphate. 1.2. Nguyên tử khối của Cs2HPO4 bao gồm 2 nguyên tử Cesi, 1 nguyên tử Hydro, 1 nguyên tử Phosphor và 4 … Đọc tiếp

Phương trình Sn + 2H2O -> Sn(OH)2 + H2

Thông tin chi tiết về Phương trình Sn + 2H2O -> Sn(OH)2 + H2 Phương trình hóa học này mô tả phản ứng giữa kim loại thiếc (Sn) và nước (H2O). Kết quả của phản ứng là hợp chất thiếc (II) hydroxide (Sn(OH)2) và khí hydro (H2). Điều kiện phản ứng Phản ứng này yêu … Đọc tiếp

Cs3PO4 là gì? Các kiến thức quan trọng Cs3PO4

Định nghĩa Cs3PO4 1.1 Các tên 1.1.1 Tên thường gọi: Cs3PO4 được gọi là Phosphat của Cesi. 1.1.2 Tên tiếng anh: Cs3PO4 is known as Cesium Phosphate. 1.2. Nguyên tử khối: Nguyên tử khối của Cs3PO4 bao gồm 3 nguyên tử Cesium (Cs), 1 nguyên tử Phosphorus (P), 4 nguyên tử Oxygen (O). 1.3. Khối … Đọc tiếp