- Định nghĩa Zn4P2O7
1.1 Các tên gọi
1.1.1 Tên thường gọi: Phốt phát kẽm
1.1.2 Tên tiếng Anh: Zinc phosphate
1.2. Nguyên tử khối: Zn4P2O7 gồm 6 nguyên tử phốt pho, 4 nguyên tử kẽm và 7 nguyên tử oxi.
1.3. Khối lượng nguyên tử
1.3.1 Cấu tạo phân tử: Zn4P2O7 có khối lượng môl là 386.11 g/mol.
1.4 Cấu tạo ion: Phốt phát kẽm không phân lập thành ion trong dung dịch.
- Tính chất của Zn4P2O7
2.1 Tính chất vật lý Zn4P2O7
Trạng thái: Dạng rắn
Màu sắc: Trắng
Mùi: Không mùi
Độ pH: Không ảnh hưởng đến pH
2.2 Tính chất hóa học Zn4P2O7: Là một loại chất không tan trong nước, không phản ứng với kiềm, không phản ứng với axit, không phản ứng với muối.
-
Phương trình hóa học thường gặp Zn4P2O7: Vì Zn4P2O7 không thể phản ứng với axit, kiềm, muối hay kim loại nên không có phương trình hóa học thường gặp.
-
Điều chế Zn4P2O7
4.1 Điều chế phòng thí nghiệm Zn4P2O7: Điều chế Zn4P2O7 trong phòng thí nghiệm thường không được thực hiện do khả năng tạo thành chất này rất thấp.
4.2 Điều chế công nghiệp Zn4P2O7: Zn4P2O7 thường được sản xuất công nghiệp thông qua quá trình nhiệt phân muối phốt phát kẽm.