SO2 là gì? Các kiến thức quan trọng SO2

  1. Định nghĩa SO2
    1.1. Các tên
    1.1.1. Tên thường gọi: Lưu huỳnh điôxít, đôi khi còn được gọi là khí sunfurơ.
    1.1.2. Tên tiếng Anh: Sulfur dioxide.
    1.2. Nguyên tử khối: SO2 có nguyên tử khối là 64.066 (32.065 cho S và 15.9994 x 2 cho O).
    1.3. Khối lượng nguyên tử: Một phân tử SO2 chứa 1 nguyên tử lưu huỳnh và 2 nguyên tử oxi.
    1.4. Cấu tạo ion: SO2 không phân li thành ion trong dung dịch nước.

  2. Tính chất SO2
    2.1. Tính chất vật lý SO2: SO2 ở dạng khí, không màu, mùi đặc trưng nồng nặc, khá độc hại và gây kích ứng cho mắt và đường hô hấp. Trong dung dịch nước, SO2 tạo ra môi trường axit (pH < 7).
    2.2. Tính chất hóa học SO2: SO2 có khả năng oxi hóa và khử, có thể phản ứng với nước tạo ra axit sunfurơ (H2SO3) và phản ứng với oxi tạo ra SO3.

  3. Phương trình hóa học thường gặp SO2
    SO2 không phản ứng với kim loại và muối. Tuy nhiên, nó có thể phản ứng với axit và phi kim như sau:

3.1. Phản ứng axit: SO2 + H2O -> H2SO3
3.2. Phản ứng phi kim: 2SO2 + O2 -> 2SO3

  1. Điều chế SO2
    4.1. Điều chế phòng thí nghiệm SO2: SO2 có thể được điều chế bằng cách đốt cháy lưu huỳnh trong không khí hoặc oxi.
    4.2. Điều chế công nghiệp SO2: Trong công nghiệp, SO2 thường được sản xuất bằng cách đốt cháy lưu huỳnh hoặc pyrit (FeS2) trong không khí.

Viết một bình luận