Sn là gì? Các kiến thức quan trọng Sn

  1. Định nghĩa Sn:

Sn là ký hiệu hóa học của chất gọi là Stannum, hay còn được biết đến với tên gọi phổ biến là thiếc. Tên tiếng Anh của chất này là Tin. Nguyên tử khối của thiếc là 118.71, đồng thời, khối lượng nguyên tử của nó cũng là 118.71. Cấu tạo phân tử thiếc bao gồm các nguyên tử Sn liên kết với nhau. Theo hóa học, Sn không cấu tạo thành ion trong điều kiện thông thường.

  1. Tính chất Sn:

2.1 Tính chất vật lý Sn: Thiếc có trạng thái rắn ở nhiệt độ phòng, có màu bạc trắng. Nó không có mùi và không có tính axit hay bazơ, nên không thể xác định độ PH.

2.2 Tính chất hóa học Sn: Thiếc có khả năng phản ứng với axit và oxi. Tuy nhiên, nó không phản ứng với nước ở nhiệt độ phòng.

  1. Các phương trình hóa học thường gặp với Sn gồm:

Phản ứng với kim loại: Sn + 2HCl -> SnCl2 + H2

Phản ứng với axit: Sn + 4HNO3 -> Sn(NO3)4 + 2NO2 + 2H2O

Phản ứng với không khí: 4Sn + 5O2 -> 2SnO2

  1. Điều chế Sn:

4.1 Điều chế Sn trong phòng thí nghiệm: Điều chế thiếc trong phòng thí nghiệm thường thông qua quá trình hòa tan quặng thiếc trong axit hoặc bazơ.

4.2 Điều chế công nghiệp Sn: Trong công nghiệp, thiếc được điều chế thông qua quá trình nung chảy quặng thiếc (SnO2) trong bình chứa than cốc để tạo thành thiếc nguyên chất.

Viết một bình luận