Pb(NO3)2 là gì? Các kiến thức quan trọng Pb(NO3)2

  1. Định nghĩa Pb(NO3)2

Pb(NO3)2, hay còn gọi là Nitrat Chì(II), Nitrat Plumb, Nitrat Plumbous, Nitrat thủy ngân, là một chất hóa học có công thức phân tử Pb(NO3)2. Nó bao gồm một nguyên tử chì, hai nguyên tử nitơ và sáu nguyên tử oxi. Tên tiếng Anh thường gặp của nó là Lead(II) nitrate. Nguyên tử khối của chì là 207,2 và khối lượng nguyên tử tổng cộng của nó là 331,2 g/mol. Phân tử nó có cấu tạo như một hình không gian bao gồm nguyên tử chì ở trung tâm, liên kết với hai nguyên tử nitơ thông qua liên kết cộng hóa trị và mỗi nguyên tử nitơ liên kết với ba nguyên tử oxi. Cấu tạo ion của nó bao gồm một ion chì Pb2+ và hai ion nitrat NO3-.

  1. Tính chất của Pb(NO3)2

2.1 Tính chất vật lý của Pb(NO3)2: Pb(NO3)2 dạng rắn, màu trắng, không mùi và có độ PH trung tính.

2.2 Tính chất hóa học của Pb(NO3)2: Pb(NO3)2 có thể phản ứng với các chất khác để tạo thành các chất mới. Nó còn có thể phân hủy khi được nung nóng.

  1. Phương trình hóa học thường gặp với Pb(NO3)2

Phản ứng kim loại: Pb(NO3)2 + 2Na -> Pb + 2NaNO3

Phản ứng với axit: Pb(NO3)2 + 2HCl -> PbCl2 + 2HNO3

Phản ứng với phi kim: Pb(NO3)2 + S -> PbS + 2NO2 + O2

Phản ứng với muối: Pb(NO3)2 + 2KCl -> PbCl2 + 2KNO3

  1. Điều chế Pb(NO3)2

4.1 Điều chế phòng thí nghiệm Pb(NO3)2:

Pb + 4HNO3 -> Pb(NO3)2 + 2NO2 + 2H2O

4.2 Điều chế công nghiệp Pb(NO3)2:

Trong công nghiệp, Pb(NO3)2 thường được điều chế từ việc phản ứng chì với axit nitric.

Viết một bình luận