PbF2 là gì? Các kiến thức quan trọng PbF2

  1. Định nghĩa PbF2
    1.1 Các tên
    1.1.1 Tên thường gọi: Fluorua plumb(II) hoặc Chì(II) fluorua
    1.1.2 Tên tiếng anh: Lead(II) fluoride
    1.2. Nguyên tử khối: PbF2 bao gồm 1 nguyên tử Pb và 2 nguyên tử F.
    1.3. Khối lượng nguyên tử: khoảng 245.2 g/mol
    1.3.1 Cấu tạo phân tử: PbF2 có cấu tạo phân tử tạo thành từ một nguyên tử chì và hai nguyên tử flo.
    1.4 Cấu tạo ion: PbF2 tạo thành ion Pb2+ và 2 ion F-.

  2. Tính chất: PbF2

2.1 Tính chất vật lý PbF2
Trạng thái: rắn ở nhiệt độ phòng
Màu sắc: trắng hoặc không màu
Mùi: không mùi
Độ PH: không thể xác định vì nó không tan trong nước
2.2 Tính chất hóa học PbF2: PbF2 không tan trong nước nhưng tan trong asid.

  1. Phương trình hóa học thường gặp PbF2
    Phản ứng Kim Loại: PbF2 có thể phản ứng với kim loại như K để tạo thành KF và Pb.
    Phản ứng axit: PbF2 có thể phản ứng với asid sulfuric để tạo thành PbSO4 và HF.
    Phản ứng phi kim: PbF2 có thể phản ứng với Cl2 để tạo thành PbCl4F2.
    Phán ứng với muối: PbF2 có thể phản ứng với NaCl để tạo thành PbCl2 và NaF.

  2. Điều chế PbF2

4.1 Điều chế phòng thí nghiệm PbF2: PbF2 có thể điều chế bằng cách phản ứng Pb với F2.
4.2 Điều chế công nghiệp PbF2: Trong công nghiệp, PbF2 thường được sản xuất bằng cách phản ứng giữa PbO và HF.

Viết một bình luận