- Định nghĩa P4O6
1.1 Tên gọi thường: Tetraphosphorus hexoxide
1.2 Tên tiếng Anh: Phosphorus(III) oxide
1.3 Khối lượng nguyên tử: 219.88 g/mol
1.4 Cấu tạo phân tử: Phân tử P4O6 bao gồm 4 nguyên tử Phosphorus (P) và 6 nguyên tử Oxy (O).
- Tính chất: P4O6
2.1 Tính chất vật lý P4O6: P4O6 là chất rắn, không màu, không mùi, không tan trong nước.
2.2 Tính chất hóa học P4O6: P4O6 có khả năng phản ứng với nước tạo thành axit phosphoric, có khả năng phản ứng với các kim loại kiềm để tạo ra phosphat kiềm.
-
Phương trình hóa học thường gặp với P4O6 (đây chỉ là một phần của tất cả các phản ứng mà P4O6 có thể tham gia):
-
Điều chế P4O6
4.1 Điều chế phòng thí nghiệm P4O6: Phản ứng oxi hoá phosphor bằng không khí tạo ra P4O6. P4 + 3O2 -> P4O6.
4.2 Điều chế công nghiệp P4O6: Trong công nghiệp, P4O6 được điều chế thông qua phản ứng oxi hóa phosphor bằng không khí ở nhiệt độ cao.