- Định nghĩa P2O5
1.1 Các tên
1.1.1 Tên thường gọi: Pentaoxit photpho
1.1.2 Tên tiếng anh: Diphosphorus pentoxide
1.2. Nguyên tử khối: 141.9445
1.3. Khối lượng nguyên tử: 30
1.3.1 Cấu tạo phân tử: P2O5 gồm 2 nguyên tử Phospho (P) và 5 nguyên tử Oxy (O)
1.4 Cấu tạo ion: P2O5 không tạo ion trong điều kiện bình thường
- Tính chất: P2O5
2.1 Tính chất vật lý P2O5
Trạng thái: Rắn
Màu sắc: Trắng
Mùi: Không mùi
Độ PH: Không định rõ khi không tan trong nước
2.2 Tính chất hóa học P2O5: P2O5 rất dễ phản ứng với nước tạo thành axit photphoric (H3PO4), đồng thời phản ứng với bazơ và muối
-
Phương trình hóa học thường gặp P2O5
Phản ứng Kim Loại [Nếu có]: P2O5 + 10Na -> 2Na3PO4 + 4Na
Phản ứng axit [Nếu có]: P2O5 + 3H2O -> 2H3PO4
Phản ứng phi kim [Nếu có]: P2O5 + 5Cl2 -> 2POCl3 + 5Cl
Phán ứng với muối [Nếu có]: P2O5 + 3NaCl -> 2Na3PO4 + 3Cl2 -
Điều chế P2O5
4.1 Điều chế phòng thí nghiệm P2O5: Nhiệt độ cao chuyển Phospho thành P2O5
4.2 Điều chế công nghiệp P2O5: Từ việc cháy Phospho trong không khí tạo thành P2O5.