P2H4 là gì? Các kiến thức quan trọng P2H4

  1. Định nghĩa P2H4 – Diphosphine
    1.1 Các tên
    1.1.1 Tên thường gọi: Diphosphine
    1.1.2 Tên tiếng anh: Diphosphine
    1.2. Nguyên tử khối: Diphosphine có công thức hóa học là P2H4, bao gồm 2 nguyên tử phosphor và 4 nguyên tử hidro.
    1.3. Khối lượng nguyên tử: Theo bảng tuần hoàn, khối lượng của phosphor là 31 và hidro là 1, do đó khối lượng nguyên tử của P2H4 là 66.
    1.3.1 Cấu tạo phân tử: Phân tử diphosphine gồm 2 nguyên tử phosphor và 4 nguyên tử hidro.
    1.4 Cấu tạo ion: Diphosphine không tạo ion do nó là một chất không ion hóa.

  2. Tính chất: P2H4
    2.1 Tính chất vật lý P2H4
    Trạng thái: Phân tử diphosphine ở trạng thái khí ở điều kiện tiêu chuẩn.
    Màu sắc: Diphosphine không màu.
    Mùi: Diphosphine có mùi khá đặc trưng, không dễ chịu.
    Độ PH: Diphosphine là một chất trung tính, không ảnh hưởng đến độ pH.
    2.2 Tính chất hóa học P2H4: Diphosphine rất dễ cháy trong không khí tạo thành P4O10H2O.

  3. Phương trình hóa học thường gặp P2H4: P2H4 + 4O2 -> P4O10 + 2H2O

  4. Điều chế P2H4
    4.1 Điều chế phòng thí nghiệm P2H4: Diphosphine có thể được điều chế từ phosphine (PH3) qua quá trình oxy hóa.
    4.2 Điều chế công nghiệp P2H4: Công nghiệp, diphosphine được điều chế từ phosphine và hydro dưới áp suất cao và nhiệt độ cao.

Viết một bình luận