P là gì? Các kiến thức quan trọng P

Ví dụ dùng cho chất "Đồng (Cu)"

  1. Định nghĩa Đồng (Cu)
    Đồng là một kim loại màu đỏ đồng. Nó được tìm thấy trong tự nhiên dưới dạng nguyên tố hoá học thuần khiết, và cũng là một phần của nhiều loại khoáng chất. Đồng có tên tiếng Anh là "Copper". Nguyên tử khối của đồng là 29. Khối lượng nguyên tử của đồng là 63,546(3) amu. Cấu trúc phân tử của đồng thường là hình dạng tinh thể phẳng. Đồng có khả năng tạo ion với hóa trị +1 và +2.

  2. Tính chất của Đồng
    Tính chất vật lý của đồng bao gồm: trạng thái ở dạng hợp kim cứng, màu đỏ đồng, không mùi và không có độ pH tương ứng vì đồng là kim loại. Tính chất hóa học của đồng bao gồm khả năng chống oxi hóa, chống ăn mòn và có khả năng tạo thành hợp chất với nhiều nguyên tố khác như oxi, lưu huỳnh, clor và axit.

  3. Phương trình hóa học thường gặp của Đồng
    Phản ứng của đồng với kim loại khác thường không xảy ra vì đồng thuộc nhóm kim loại kiềm thổ, có tính chất hóa học ổn định. Đồng cũng không phản ứng mạnh với axit như một số kim loại khác. Tuy nhiên, đồng có thể phản ứng với phi kim như oxi hay lưu huỳnh để tạo thành hợp chất như CuO hay CuS. Đồng cũng có thể phản ứng với muối để tạo thành hợp chất phức tạp.

  4. Điều chế Đồng
    Đồng có thể được điều chế từ quặng đồng thông qua quá trình luyện kim. Trong phòng thí nghiệm, đồng có thể được điều chế từ hợp chất của nó như CuO hoặc CuSO4 thông qua các phản ứng hóa học nhất định. Trên quy mô công nghiệp, đồng được sản xuất từ quặng đồng qua các quá trình khai thác, nghiền, sàng lọc, nhiệt luyện và điện phân.

Viết một bình luận