Ni(NO3)2 là gì? Các kiến thức quan trọng Ni(NO3)2

  1. Định nghĩa Ni(NO3)2

Ni(NO3)2, còn được gọi là Nitrat niken, là một chất hóa học vô cơ chứa hai loại nguyên tử: Niken (Ni) và Nitrat (NO3)2-. Trong một phân tử Ni(NO3)2, có một nguyên tử Niken và hai nguyên tử Nitrat.

1.1 Các tên
1.1.1 Tên thường gọi: Nitrat niken
1.1.2 Tên tiếng anh: Nickel(II) nitrate
1.2. Nguyên tử khối: 48.69 g/mol cho Ni và 62.01 g/mol cho NO3-
1.3. Khối lượng nguyên tử: 48.69 g/mol cho Ni và 62.01 g/mol cho NO3-
1.4 Cấu tạo ion: Trong Ni(NO3)2, Ni có trạng thái hóa trị +2 và NO3- là ion nitrat.

  1. Tính chất: Ni(NO3)2

2.1 Tính chất vật lý Ni(NO3)2
Trạng thái: Chất rắn
Màu sắc: Màu xanh lam đến xanh lá cây
Mùi: Không mùi
Độ PH: Trung tính
2.2 Tính chất hóa học Ni(NO3)2: Dễ cháy nếu tiếp xúc với hợp chất hữu cơ, phản ứng mạnh với các chất oxi hóa mạnh.

  1. Phương trình hóa học thường gặp Ni(NO3)2
    Phản ứng với kim loại: Ni(NO3)2 + Cu -> Cu(NO3)2 + Ni
    Phản ứng với axit: Ni(NO3)2 + 2HCl -> NiCl2 + 2HNO3
    Phản ứng phi kim: Ni(NO3)2 + H2S -> NiS + 2HNO3
    Phản ứng với muối: Ni(NO3)2 + Na2CO3 -> NiCO3 + 2NaNO3

  2. Điều chế Ni(NO3)2

4.1 Điều chế phòng thí nghiệm Ni(NO3)2: Hòa tan niken trong axit nitric đặc, không màu dưới điều kiện nhiệt độ thường để tạo ra Ni(NO3)2 và khí NO2.
4.2 Điều chế công nghiệp Ni(NO3)2: Ni(NO3)2 thương mại thường được sản xuất từ việc giảm niken tinh khiết trong axit nitric.

Viết một bình luận