Ni là gì? Các kiến thức quan trọng Ni

  1. Định nghĩa Ni

Ni là viết tắt của Nickel, một nguyên tố hóa học với ký hiệu Ni và số nguyên tử là 28. Nickel thuộc loại kim loại chuyển tiếp, nằm trong nhóm 10 của bảng tuần hoàn. Nickel có khối lượng nguyên tử trung bình là 58.69. Nguyên tử niken có 28 electron, 28 proton và số neutron thay đổi tùy thuộc vào đồng vị, thường gặp nhất là Ni-58 với 30 neutron. Cấu tạo ion Ni thường thấy nhất là Ni2+ khi nó cho đi 2 electron.

  1. Tính chất: Ni

2.1 Tính chất vật lý Ni: Nickel tạo thành tinh thể lục phân, có màu trắng bạc và không có mùi. Nickel không tan trong nước và có độ PH trung tính.
2.2 Tính chất hóa học Ni: Nickel kháng sự oxi hóa ở nhiệt độ phòng. Tuy nhiên, khi nhiệt độ tăng lên, nickel có thể phản ứng với oxi để tạo thành oxit nickel NiO.

  1. Phương trình hóa học thường gặp Ni
    Phản ứng với oxi: 4Ni + O2 -> 2Ni2O

  2. Điều chế Ni

4.1 Điều chế phòng thí nghiệm Ni: Trong phòng thí nghiệm, nickel thường được điều chế từ muối nickel thông qua quá trình điện phân.
4.2 Điều chế công nghiệp Ni: Trong công nghiệp, nickel thường được tách ra từ quặng nickel như pentlandite thông qua quy trình chưng cất axit và luyện kim.

Viết một bình luận