-
Định nghĩa NH4OH
1.1 Các tên
1.1.1 Tên thường gọi: NH4OH thường được gọi là Amoni hydroxit hoặc amoniac nước.
1.1.2 Tên tiếng Anh: Ammonium hydroxide.
1.2. Nguyên tử khối
- Nguyên tử khối của NH4OH là 35,04.
1.3. Khối lượng nguyên tử
- Khối lượng nguyên tử của NH4OH là 18,0385 g/mol.
1.3.1 Cấu tạo phân tử
- NH4OH chứa một nguyên tử nitrogen, bốn nguyên tử hydrogen và một nguyên tử oxy.
1.4 Cấu tạo ion
- Trong dung dịch, NH4OH tạo thành ion amoni (NH4+) và ion hydroxit (OH-).
-
Tính chất: NH4OH
2.1 Tính chất vật lý NH4OH
- Trạng thái: Lỏng.
- Màu sắc: Không màu.
- Mùi: Mùi khá đặc trưng, cay mắt.
- Độ PH: Tính bazơ của NH4OH cho biết độ pH của nó nằm trong khoảng từ 11 đến 14.
2.2 Tính chất hóa học NH4OH
- NH4OH cơ bản, có thể trung hòa axit tạo thành muối và nước.
-
Phương trình hóa học thường gặp NH4OH
- Phản ứng với kim loại: NH4OH không thể phản ứng với kim loại.
- Phản ứng với axit: NH4OH + HCL -> NH4CL + H2O.
- Phản ứng với phi kim: NH4OH + CO2 -> NH4HCO3.
-
Điều chế NH4OH
4.1 Điều chế phòng thí nghiệm NH4OH
- NH4OH có thể được điều chế thông qua phản ứng của amoni với nước: NH3 + H2O -> NH4OH.
4.2 Điều chế công nghiệp NH4OH
- Trong công nghiệp, NH4OH thường được sản xuất bằng cách cho amoni khí đi qua nước.