-
Định nghĩa NH4NO3
1.1 Các tên
1.1.1 Tên thường gọi: Amon nitrat
1.1.2 Tên tiếng Anh: Ammonium Nitrate
1.2. Nguyên tử khối: 80 g/mol
1.3. Khối lượng nguyên tử: Bao gồm 2 nguyên tử nitơ, 4 nguyên tử hydro, 3 nguyên tử oxi.
1.3.1 Cấu tạo phân tử: NH4NO3 bao gồm 1 ion amoni (NH4+) và 1 ion nitrate (NO3-).
1.4 Cấu tạo ion: Ion amoni (NH4+) và ion nitrate (NO3-). -
Tính chất: NH4NO3
2.1 Tính chất vật lý NH4NO3
Trạng thái: chất rắn, dạng tinh thể không màu.
Màu sắc: không màu
Mùi: không mùi
Độ PH: trung tính (khoảng 7)
2.2 Tính chất hóa học NH4NO3: Rất dễ phân hủy khi nhiệt độ tăng lên, tạo ra khí nitơ và nước. -
Phương trình hóa học thường gặp NH4NO3:
3.1 Phản ứng kim loại: Không có phản ứng đặc biệt với kim loại.
3.2 Phản ứng axit: NH4NO3 + H2SO4 -> (NH4)2SO4 + HNO3
3.3 Phản ứng phi kim: Không có phản ứng đặc biệt với phi kim.
3.4 Phản ứng với muối: Không có phản ứng đặc biệt với muối. -
Điều chế NH4NO3
4.1 Điều chế phòng thí nghiệm NH4NO3: Làm phản ứng giữa NH3 và HNO3 tạo ra NH4NO3.
4.2 Điều chế công nghiệp NH4NO3: Thông thường được điều chế bằng cách làm phản ứng giữa axit nitric với amoniac ở dạng khí.