NaOH là gì? Các kiến thức quan trọng NaOH

  1. Định nghĩa NaOH
    NaOH, còn được biết đến với tên gọi thông dụng là xút. Tên tiếng Anh của chất này là Sodium Hydroxide. NaOH có khối lượng nguyên tử là 40, mà cụ thể là 23 cho nguyên tử Natri (Na), 16 cho nguyên tử Oxy (O), và 1 cho nguyên tử Hydro (H). Cấu tạo phân tử NaOH gồm 1 nguyên tử Natri, 1 nguyên tử Oxy, và 1 nguyên tử Hydro. Cấu tạo ion của NaOH gồm ion natri Na+ và ion hydroxyd OH-.
  2. Tính chất: NaOH
    2.1 Tính chất vật lý NaOH: NaOH thường xuất hiện dưới dạng rắn, màu trắng, không mùi và có độ pH > 7, thuộc tính axit mạnh.
    2.2 Tính chất hóa học NaOH: NaOH có khả năng phản ứng mạnh với axit để tạo muối và nước, cũng như phản ứng với kim loại để tạo ra hidro và muối.
  3. Phương trình hóa học thường gặp NaOH
    NaOH có thể phản ứng với nhiều chất khác nhau như kim loại, axit, phi kim, và muối. Ví dụ một số phản ứng gồm NaOH + HCl -> NaCl + H2O(phản ứng với axit), NaOH + Al -> NaAlO2 + H2   (phản ứng với kim loại).
  4. Điều chế NaOH
    4.1 Điều chế phòng thí nghiệm NaOH: NaOH có thể được tổng hợp từ nguyên liệu là muối ăn (NaCl) thông qua quá trình điện phân.
    4.2 Điều chế công nghiệp NaOH: Trên quy mô công nghiệp, NaOH thường được sản xuất bằng phương pháp điện phân dung dịch muối ăn.

Viết một bình luận