NaNO3 là gì? Các kiến thức quan trọng NaNO3

  1. Định nghĩa NaNO3

NaNO3, còn được gọi là Natri Nitrat, có tên tiếng Anh là Sodium Nitrate. Đây là một hợp chất hóa học vô cơ gồm có nguyên tử natri (Na), nguyên tử nitơ (N) và 3 nguyên tử oxi (O). Khối lượng nguyên tử của NaNO3 là 85,00 g/mol. NaNO3 là một muối của axit nitric với cation natri và anion nitrat.

1.3. Cấu tạo phân tử:
Phân tử NaNO3 bao gồm một nguyên tử natri (Na) liên kết với một gốc nitrat (NO3-).

1.4 Cấu tạo ion:
Ion natri (Na+) và ion nitrat (NO3-) tạo thành NaNO3 thông qua liên kết ion.

  1. Tính chất: NaNO3

2.1 Tính chất vật lý NaNO3:
NaNO3 ở trạng thái rắn, có màu trắng, không mùi và có độ pH trung tính.

2.2 Tính chất hóa học NaNO3:
NaNO3 có khả năng phân hủy ở nhiệt độ cao, tạo ra natri nitrit và oxi. NaNO3 cũng có thể phản ứng với axit mạnh tạo thành nitric acid và muối natri tương ứng.

  1. Phương trình hóa học thường gặp với NaNO3:
    Natri nitrat (NaNO3) là một muối gồm natri (Na) từ nhóm 1A (hay còn gọi là nhóm kiềm) và nitrat (NO3-) là một ion nitrat. nên NaNO3 thường không phản ứng với các muối khác, phi kim, hoặc các kim loại khác.

  2. Điều chế NaNO3:

4.1 Điều chế phòng thí nghiệm NaNO3:
NaNO3 có thể được điều chế từ phản ứng giữa Natri Hydroxit và Nitric Acid.

4.2 Điều chế công nghiệp NaNO3:
Trong công nghiệp, NaNO3 thường được sản xuất từ việc điều chế Nitric Acid với natri cacbonat hoặc natri clorua.

Viết một bình luận