Na2O2 là gì? Các kiến thức quan trọng Na2O2

  1. Định nghĩa Na2O2

1.1 Các tên
1.1.1 Tên thường gọi: Perxid natri
1.1.2 Tên tiếng Anh: Sodium peroxide
1.2. Nguyên tử khối: 77.98 g mol−1
1.3. Khối lượng nguyên tử của Na2O2 là 77.98 g/mol.
1.3.1 Cấu tạo phân tử: Mỗi phân tử Na2O2 gồm 2 nguyên tử natri và 2 nguyên tử oxi.
1.4 Cấu tạo ion: Na2O2 tạo thành 2 ion Na+ và 1 ion O22.

  1. Tính chất: Na2O2

2.1 Tính chất vật lý Na2O2
Trạng thái: Rắn ở nhiệt độ phòng
Màu sắc: Màu trắng hoặc màu vàng nhạt
Mùi: Không mùi
Độ PH: Na2O2 là chất kiềm mạnh, có độ pH trên 7.
2.2 Tính chất hóa học Na2O2: Tạo ra natri oxit và oxi khi phản ứng với nước. Nó cũng tạo ra natri oxit khi nung nóng.

  1. Phương trình hóa học thường gặp Na2O2
    Phản ứng Kim Loại [Nếu có]: Na2O2 không phản ứng với kim loại.
    Phản ứng axit [Nếu có]:
    Ví dụ: Na2O2 + 2HCl -> 2NaCl + H2O2(peroxydehydrogène)
    Phản ứng phi kim [Nếu có]: Na2O2 không phản ứng với phi kim.
    Phán ứng với muối [Nếu có]: Na2O2 không phản ứng với muối.

  2. Điều chế Na2O2

4.1 Điều chế phòng thí nghiệm Na2O2: Na2O2 không thể được điều chế trong phòng thí nghiệm.
4.2 Điều chế công nghiệp Na2O2: Na2O2 được sản xuất bằng cách tản nhiệt natri với oxi ở nhiệt độ khoảng 130-200°C.

Viết một bình luận