-
Định nghĩa Na2HPO3
1.1 Các tên
1.1.1 Tên thường gọi: Natri phosphit
1.1.2 Tên tiếng anh: Sodium phosphite
1.2 Nguyên tử khối: Gồm 2 nguyên tử Natri, 1 nguyên tử Phốt pho và 3 nguyên tử Oxy.
1.3. Khối lượng nguyên tử: Tổng khối lượng của tất cả các nguyên tử trong một phân tử Na2HPO3 là 133.953 g/mol.
1.3.1 Cấu tạo phân tử: Phân tử Na2HPO3 bao gồm 2 ion natri (Na+), 1 ion phosphit (HPO3^2-).
1.4 Cấu tạo ion: Ion Natri Na+ và ion Phosphit HPO3^2-. -
Tính chất: Na2HPO3
2.1 Tính chất vật lý Na2HPO3:
Trạng thái: Chất rắn dạng bột mịn
Màu sắc: Trắng
Mùi: Không có mùi đặc biệt
Độ PH: Trung tính
2.2 Tính chất hóa học Na2HPO3: Dễ tan trong nước, khó tan trong ethanol. -
Phương trình hóa học thường gặp Na2HPO3: Na2HPO3 chủ yếu được sử dụng trong các phản ứng hóa học như chất khử để loại bỏ oxy hóa.
-
Điều chế Na2HPO3
4.1 Điều chế phòng thí nghiệm Na2HPO3: Na2HPO3 thường được điều chế bằng cách cho natri bicarbonate tác dụng với phosphoric acid.
4.2 Điều chế công nghiệp Na2HPO3: Trong công nghiệp, Na2HPO3 thường được sản xuất bằng cách cho natri hydroxide tác dụng với phosphoric acid.