- Định nghĩa KHSO4:
1.1 Tên thường gọi của KHSO4 là Hydro Sunfat kali, trong tiếng Anh gọi là Potassium bisulfate.
1.2 Nguyên tử khối của KHSO4 gồm 1 nguyên tử K (Kali), 1 nguyên tử H (Hydro), 1 nguyên tử S (Lưu huỳnh) và 4 nguyên tử O (Oxy).
1.3 Khối lượng nguyên tử: K (Kali) 39.10, H (Hydro) 1.01, S (Lưu huỳnh) 32.06 và O (Oxy) 16.00. Tổng khối lượng nguyên tử trong phân tử KHSO4 là 136.17 g/mol.
1.4 Cấu tạo ion: Trong KHSO4, K+ và HSO4-.
- Tính chất KHSO4:
2.1 Tính chất vật lý của KHSO4: KHSO4 là chất rắn, có màu trắng, không mùi. Độ PH của KHSO4 là 2, vì đó là một axit mạnh.
2.2 Tính chất hóa học của KHSO4: KHSO4 rất dễ tan trong nước và có thể phản ứng với các baz mạnh để tạo ra muối và nước.
- Phương trình hóa học thường gặp KHSO4:
3.1 Phản ứng Kim Loại:
- KHSO4 + Ba -> –> BaSO4 + KH ->
- KHSO4 + Cu -> –> CuSO4 + KH ->
3.2 Phản ứng Axit: - KHSO4 + NaOH -> –> NaHSO4 + H2O ->
- KHSO4 + KOH -> –> K2SO4 + H2O ->
3.3 Phản ứng phi kim: - KHSO4 + H2O -> –> K2SO4 + 2H2O ->
- KHSO4 + Cl2 -> –> KCl + H2SO4 ->
- Điều chế KHSO4:
4.1 Điều chế phòng thí nghiệm KHSO4: KHSO4 có thể điều chế từ phản ứng của K2SO4 với H2SO4.
4.2 Điều chế công nghiệp KHSO4: Trong công nghiệp, KHSO4 thường được sản xuất bằng cách phản ứng giữa K2SO4 và H2SO4 ở nhiệt độ cao.