-
Định nghĩa K2CrO4:
1.1 Các tên:
1.1.1 Tên thường gọi là Kali Cromat.
1.1.2 Tên tiếng Anh là Potassium Chromate.
1.2. Nguyên tử khối: Phân tử K2CrO4 chứa 2 nguyên tử kali (K), 1 nguyên tử Crom (Cr), và 4 nguyên tử Oxy (O).
1.3. Khối lượng nguyên tử: Khối lượng nguyên tử của Kali Cromat là 194.19 g/mol.
1.3.1 Cấu tạo phân tử: Phân tử K2CrO4 bao gồm 2 ion Kali (K+) và 1 ion Cromat (CrO4^2-).
1.4 Cấu tạo ion: Ion K+ có cấu hình electron giống hệli, ion CrO4^2- có cấu hình electron giống neon. -
Tính chất K2CrO4:
2.1 Tính chất vật lý K2CrO4
Trạng thái: Rắn ở điều kiện chuẩn
Màu sắc: Màu vàng
Mùi: Không mùi
Độ PH: Rất kiềm
2.2 Tính chất hóa học K2CrO4: K2CrO4 chủ yếu phản ứng với các chất khử mạnh để tạo Cr3+ màu xanh lam hoặc Cr2O3 màu xanh lục. -
Phương trình hóa học thường gặp của K2CrO4:
Phản ứng kim loại: K2CrO4 không thường phản ứng trực tiếp với kim loại.
Phản ứng axit: K2CrO4 phản ứng với axit mạnh để tạo K2SO4 và H2CrO4.
Phản ứng phi kim: K2CrO4 có thể phản ứng với các chất khử mạnh như H2S.
Phản ứng với muối: K2CrO4 có thể phản ứng với muối amoni để tạo NH4CrO4. -
Điều chế K2CrO4:
4.1 Điều chế phòng thí nghiệm K2CrO4:
Điều chế K2CrO4 thường được thực hiện bằng cách điều chế từ KCl và CrO3 trong môi trường kiềm.
4.2 Điều chế công nghiệp K2CrO4:
Trên quy mô công nghiệp, K2CrO4 thường được sản xuất bằng cách kết hợp CrO3 với KOH trong môi trường nhiệt độ cao.