-
Định nghĩa In2O3
1.1 Các tên
1.1.1 Tên thường gọi: In2O3 còn được gọi là Ôxít Indi.
1.1.2 Tên tiếng anh: In2O3 chính là Indium(III) Oxide.
1.2. Nguyên tử khối: Nguyên tử khối của In2O3 là 277.64 g/mol.
1.3. Khối lượng nguyên tử
1.3.1 Cấu tạo phân tử: Một phân tử In2O3 gồm 2 nguyên tử Indium (In) và 3 nguyên tử Ôxigen (O).
1.4 Cấu tạo ion: Trong In2O3, Indium (In) có số oxi hóa là +3 và Ôxigen (O) có số oxi hóa là -2. -
Tính chất: In2O3
2.1 Tính chất vật lý In2O3
Trạng thái: rắn ở điều kiện tiêu chuẩn
Màu sắc: trắng, xanh nhạt hoặc vàng nhạt
Mùi: không mùi
Độ PH: không áp dụng (là chất rắn)
2.2 Tính chất hóa học In2O3: In2O3 không tan trong nước và axit không mạnh. Nó tan trong axit mạnh như axit sunfuric, axit cloridric và axit nitric. -
Phương trình hóa hóa thương gặp In2O3: In2O3 không thường xuyên tham gia vào các phản ứng hóa học thông thường như với kim loại, axit, phi kim hay muối.
-
Điều chế In2O3
4.1 Điều chế phòng thí nghiệm In2O3: Ôxít Indi (In2O3) không thường được điều chế ở phòng thí nghiệm do tính chất không hoạt động của nó.
4.2 Điều chế công nghiệp In2O3: Trong công nghiệp, In2O3 thường được điều chế từ quặng Indi bằng cách nung nó với axit sunfuric (H2SO4) ở nhiệt độ cao.