In là gì? Các kiến thức quan trọng In

  1. Định nghĩa In (Indi)

Indi – có ký hiệu là In, là một kim loại mềm, trắng bạc, thuộc nhóm 13 của bảng tuần hoàn, có nguyên tử khối là 114.818 u và số nguyên tử là 49. Indi không có mùi và không tan trong nước. Cấu tạo phân tử của Indi bao gồm 49 proton, 49 neutron và 49 electron. Khi ở dạng ion, Indi thường có trạng thái hóa trị +3.

  1. Tính chất của In:

2.1 Tính chất vật lý: Indi có màu trắng bạc, không có mùi, không tan trong nước và có độ PH trung tính. Nó có điểm nóng chảy là 156.5985 độ Celsius và điểm sôi là 2080 độ Celsius.

2.2 Tính chất hóa học: Indi rất dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí tạo thành lớp In2O3 màu xanh lục trên bề mặt. Nó cũng có thể phản ứng với axit mạnh tạo ra muối indi và khí hydro.

  1. Phương trình hóa học thường gặp:

Indi có thể phản ứng với axit mạnh:
In + 2HCl -> InCl2 + H2(Indiphản ứng với axit clohydric)
In + 2HNO3 -> In(NO3)2 + H2(Indiphản ứng với axit nitric)

  1. Điều chế In:

4.1 Điều chế phòng thí nghiệm: Indi thường được điều chế từ quặng của nó bằng phương pháp điện phân hoặc nhiệt phân.

4.2 Điều chế công nghiệp: Trong công nghiệp, Indi được chiết xuất từ quặng kẽm, đồng, chì và ít được tìm thấy trong quặng sắt. Nó được chiết xuất bằng cách điện phân dung dịch của muối indi.

Viết một bình luận