- ĐỊNH NGHĨA I2
I2, hay còn gọi là Iodine, là nguyên tố hóa học có ký hiệu là I và số nguyên tử là 53 trong bảng tuần hoàn. Iodine thuộc nhóm Halogen, vị trí thứ 5 trong nhóm VIIA.
1.1. Tên thường gọi: Iodine
1.2. Tên tiếng Anh: Iodine
1.3. Nguyên tử khối: 53
1.4. Khối lượng nguyên tử: 126,90447(3) u. Một phân tử I2 được cấu tạo bởi 2 nguyên tử Iodine liên kết với nhau bởi dạng liên kết cộng hóa trị 1.
1.5. Cấu tạo ion: Iodine thường tạo ion I− khi tham gia phản ứng hóa học.
- TÍNH CHẤT I2
2.1. Tính chất vật lý I2: Iodine có dạng rắn ở nhiệt độ phòng, màu tím đen. Khí Iodine màu tím. Mùi của Iodine rất đặc trưng, khó chịu.
2.2. Tính chất hóa học I2: Iodine có khả năng oxi hóa mạnh, tác dụng với kim loại tạo thành muối iodua, với kiềm tạo thành iodat…
- PHƯƠNG TRÌNH HÓA HỌC THƯỜNG GẶP I2
Phản ứng với kim loại, axit, phi kim, muối… Ví dụ:
- I2 + 2Na -> 2NaI
- H2SO4 + I2 -> H2S + 2HI + O2
- I2 + H2 -> 2HI
- I2 + 2KCl + 2KCl + I2 ->
- I2 + 2KI + 2KI + I2 ->
- ĐIỀU CHẾ I2
4.1. Điều chế phòng thí nghiệm I2: Iodine có thể được điều chế từ nước biển bằng cách thêm clo để ôxi hóa iodua có trong nước biển thành iodine.
4.2. Điều chế công nghiệp I2: Iodine được điều chế từ muối iodua trong quá trình chiết xuất tinh bột. Muối iodua được oxi hóa bằng khí clo để tạo thành iodine.