Ga2(C2O4)3 là gì? Các kiến thức quan trọng Ga2(C2O4)3

  1. Định nghĩa Ga2(C2O4)3
    Ga2(C2O4)3 là một hợp chất hóa học, gồm hai nguyên tử Gallium (Ga), sáu nguyên tử Carbon (C) và mười hai nguyên tử Oxy (O).
    1.1. Tên thường gọi: Gallium oxalat.
    1.2. Tên tiếng Anh: Gallium oxalate.
    1.3. Nguyên tử khối Gallium là 69.723, Carbon là 12.011 và Oxy là 15.999.
    1.4. Khối lượng phân tử của Ga2(C2O4)3 là 450.62 g/mol.
    1.5. Cấu tạo phân tử: Gallium oxalat có cấu trúc tạo lập từ các ion Ga3+ và các ion oxalat C2O42-.

  2. Tính chất Ga2(C2O4)3
    2.1. Tính chất vật lý: Gallium oxalat là chất rắn, không màu, không mùi. Độ pH của Ga2(C2O4)3 chưa được xác định do chất này không tan trong nước.
    2.2. Tính chất hóa học: Ga2(C2O4)3 có khả năng phản ứng với axit mạnh tạo thành hợp chất gallium tương ứng và CO2.

  3. Phương trình hóa học thường gặp Ga2(C2O4)3
    Thông tin về các phản ứng kim loại, axit, phi kim, muối với Ga2(C2O4)3 chưa được tìm thấy nhiều trong tài liệu học thuật. Cần thêm nghiên cứu để xác định chính xác các phản ứng này.

  4. Điều chế Ga2(C2O4)3
    4.1. Điều chế phòng thí nghiệm Ga2(C2O4)3: Có thể điều chế Ga2(C2O4)3 bằng cách cho Gallium tác dụng với axit oxalic trong môi trường axit mạnh.
    4.2. Điều chế công nghiệp Ga2(C2O4)3: Hiện nay, chưa có thông tin cụ thể về quy trình điều chế Ga2(C2O4)3 trên quy mô công nghiệp.

Viết một bình luận