Cu(OH)2 là gì? Các kiến thức quan trọng Cu(OH)2

  1. Định nghĩa Cu(OH)2
    Cu(OH)2, còn được gọi là hydroxit đồng (II) hay đồng thủy táng, là một hợp chất hóa học của dung môi, đồng và hydroxit. Nó có nguyên tử khối là 97.561 g/mol và bao gồm một ion đồng (II) và hai ion hydroxit. Trong phân tử này, ion đồng có hai electron hóa trị và cấu tạo phân tử dạng octahedron.

  2. Tính chất: Cu(OH)2
    Hydroxit đồng (II) thường tồn tại dưới dạng bột màu xanh nhạt, không mùi và có pH cơ bản. Nó không hòa tan trong nước nhưng tan trong các dung dịch chứa ion amoni. Cu(OH)2 không dễ cháy và không có hoạt tính sinh học.

  3. Phương trình hóa học thường gặp Cu(OH)2
    Cu(OH)2 tham gia nhiều phản ứng khác nhau. Trong phản ứng với các axit, nó tạo thành muối đồng và nước. Ví dụ: Cu(OH)2 + 2HCl -> CuCl2 + 2H2O. Nó cũng có thể phản ứng với các kim loại nhẹ hơn để tạo thành đồng nguyên chất và hydroxit kim loại mới. Trong phản ứng với phi kim, nó thường tạo thành các hợp chất đồng complex.

  4. Điều chế Cu(OH)2
    Hydroxit đồng (II) có thể điều chế trong phòng thí nghiệm bằng cách cho dung dịch đồng (II) sunfat tác dụng với kiềm. Ví dụ: CuSO4 + 2NaOH -> Cu(OH)2 + Na2SO4. Trong công nghiệp, hydroxit đồng thường được sản xuất bằng cách cho dung dịch đồng (II) sunfat hoặc clohidrat phản ứng với kiềm.

Viết một bình luận