-
Định nghĩa Cu(OH)
1.1 Các tên:- Tên thường gọi: Cu(OH) được gọi là hydroxit đồng.
- Tên tiếng anh: Cu(OH) is known as Copper Hydroxide.
1.2 Nguyên tử khối: Cu(OH) chứa một nguyên tử đồng (Cu) và hai nguyên tử hydroxit (OH).
1.3 Khối lượng nguyên tử: Khối lượng nguyên tử của Cu(OH) là 63.55 + (15.9994*2) = 95.5894 amu.
1.4 Cấu tạo ion: Trong hợp chất Cu(OH), ion đồng (Cu2+) kết hợp với hai ion hydroxit (OH-) để tạo thành chất rắn màu xanh lam.
-
Tính chất Cu(OH)
2.1 Tính chất vật lý Cu(OH):- Trạng thái: Cu(OH) là chất rắn ở nhiệt độ phòng.
- Màu sắc: Cu(OH) có màu xanh lam.
- Mùi: Cu(OH) không có mùi đặc trưng.
- Độ PH: Cu(OH) có tính kiềm do chứa ion hydroxit.
2.2 Tính chất hóa học Cu(OH): Cu(OH) có thể phản ứng với axit để tạo muối và nước. Nó cũng có thể phản ứng với nhiệt độ cao để tạo thành CuO và nước.
-
Phương trình hóa học thường gặp Cu(OH):
3.1 Phản ứng với axit. Ví dụ: -
Điều chế Cu(OH):
4.1 Điều chế phòng thí nghiệm Cu(OH): Cu(OH) có thể được điều chế thông qua phản ứng giữa CuSO4 và NaOH.
Ví dụ: CuSO4 + 2NaOH -> Cu(OH)2 + Na2SO4.
4.2 Điều chế công nghiệp Cu(OH): Trong công nghiệp, Cu(OH) thường được sản xuất bằng cách thêm nước vào CuO ở nhiệt độ cao.