-
Định nghĩa về CuNO3
1.1 Các tên
1.1.1 Tên thường gọi: Nitrat đồng (II)
1.1.2 Tên tiếng Anh: Copper (II) nitrate
1.2 Nguyên tử khối: CuNO3 chứa 1 nguyên tử đồng, 1 nguyên tử nitơ và 3 nguyên tử oxi.
1.3 Khối lượng nguyên tử: Theo bảng tuần hoàn, khối lượng nguyên tử của đồng là 63.546, nitơ là 14.007 và oxi là 15.999. Vì vậy, khối lượng của CuNO3 là 63.546 + 14.007 + (3*15.999) = 187.55 g/mol.
1.3.1 Cấu tạo phân tử: CuNO3 là một phân tử ion với ion đồng Cu2+ và ion nitrat NO3-.
1.4 Cấu tạo ion: CuNO3 tạo thành ion đồng Cu2+ và ion nitrat NO3-. -
Tính chất CuNO3
2.1 Tính chất vật lý: CuNO3 tồn tại dưới dạng tinh thể màu xanh lục, không mùi và có độ pH trung tính.
2.2 Tính chất hóa học: CuNO3 có khả năng tác dụng với các kim loại, axit và không kim khác. -
Phương trình hóa học thường gặp
Do tính chất đặc biệt, CuNO3 tham gia vào nhiều phản ứng hóa học. -
Điều chế CuNO3
4.1 Điều chế trong phòng thí nghiệm: CuNO3 thường được điều chế bằng cách tác dụng đồng với axit nitric.
4.2 Điều chế công nghiệp: Trong công nghiệp, CuNO3 thường được sản xuất bằng cách tác dụng đồng với axit nitric dưới áp suất cao và nhiệt độ cao.