- Định nghĩa về Cu(NH3)4SO4:
1.1 Các tên:
1.1.1 Tên thường gọi: Tetraamin đồng (II) sulfat.
1.1.2 Tên tiếng Anh: Tetraammine copper(II) sulfate.
1.2 Nguyên tử khối: Chất này bao gồm các nguyên tử Cu, N, H, S và O.
1.3 Khối lượng nguyên tử: Tổng khối lượng nguyên tử của Cu(NH3)4SO4 là 245.67 g/mol.
1.3.1 Cấu tạo phân tử: Một phân tử Cu(NH3)4SO4 bao gồm một nguyên tử đồng (Cu), bốn phân tử amoni (NH3) và một phân tử sunfat (SO4).
1.4 Cấu tạo ion: Trong Cu(NH3)4SO4, ion Cu2+ được xung quanh bởi bốn ion NH3 thông qua liên kết phối trí. Cùng với đó là ion sunfat SO4(2-).
2.Tính chất Cu(NH3)4SO4:
2.1 Tính chất vật lý:
Trạng thái: Rắn.
Màu sắc: Màu xanh dương đậm.
Mùi: Không có mùi đặc biệt.
Độ PH: Trung tính.
2.2 Tính chất hóa học:
Cu(NH3)4SO4 không chịu ảnh hưởng bởi oxi hoặc nước.
-
Phương trình hóa học:
Phản ứng với axit:
Cu(NH3)4SO4 + 2HCL -> CuCl2 + 4NH3 + H2SO4. -
Điều chế Cu(NH3)4SO4:
4.1 Điều chế trong phòng thí nghiệm:
Cu + 4NH3 + H2O + 2H2SO4 + H2O -> Cu(NH3)4SO4.
4.2 Điều chế công nghiệp:
Cu(NH3)4SO4 không được sản xuất trên quy mô công nghiệp.