Cu(CN)2 là gì? Các kiến thức quan trọng Cu(CN)2

  1. Định nghĩa Cu(CN)2

1.1 Các tên
1.1.1 Tên thường gọi: Cu(CN)2 thường được gọi là Cyanua đồng (II) hoặc Cyanua đồng.
1.1.2 Tên tiếng Anh: Cu(CN)2 được gọi là Copper (II) Cyanide trong tiếng Anh.

1.2 Nguyên tử khối: Chất này bao gồm một nguyên tử đồng, hai nguyên tử cacbon và hai nguyên tử nitơ.

1.3 Khối lượng nguyên tử: Khối lượng nguyên tử của Cu(CN)2 là 209.6 g/mol.

1.3.1 Cấu tạo phân tử: Phân tử Cu(CN)2 được tạo thành từ một nguyên tử đồng liên kết với hai ion cyanua.

1.4 Cấu tạo ion: Trong Cu(CN)2, đồng có trạng thái hóa trị +2 và liên kết với hai ion cyanua mỗi ion có trạng thái hóa trị -1.

  1. Tính chất: Cu(CN)2

2.1 Tính chất vật lý Cu(CN)2
Trạng thái: Cu(CN)2 là chất rắn ở nhiệt độ phòng.
Màu sắc: Màu trắng.
Mùi: Không có mùi đặc trưng.
Độ PH: Cu(CN)2 không tan trong nước nên không có độ PH.

2.2 Tính chất hóa học Cu(CN)2
Cu(CN)2 không tan trong nước, nhưng tan trong amoniac và cyanua kali. Chất này cũng có thể phản ứng với axit mạnh để tạo ra khí cyanua độc hại.

  1. Phương trình hóa học thường gặp Cu(CN)2
    Các phản ứng cụ thể của Cu(CN)2 có thể thay đổi tùy thuộc vào các điều kiện và các chất khác trong hỗn hợp.

  2. Điều chế Cu(CN)2

4.1 Điều chế phòng thí nghiệm Cu(CN)2: Cu(CN)2 thường được điều chế bằng cách cho đồng tác dụng với cyanua kali trong môi trường kiềm.

4.2 Điều chế công nghiệp Cu(CN)2: Trong công nghiệp, Cu(CN)2 thường được sản xuất bằng cách cho cyanua natri tác dụng với muối đồng.

Viết một bình luận