-
Định nghĩa CrO3
1.1 Các tên
1.1.1 Tên thường gọi: Chrom trioxit
1.1.2 Tên tiếng Anh: Chromium trioxide
1.2 Nguyên tử khối: 52.00 g/mol
1.3 Khối lượng nguyên tử: 100.00 g/mol
1.3.1 Cấu tạo phân tử: Phân tử CrO3 gồm 1 nguyên tử Crom (Cr) và 3 nguyên tử Oxi (O).
1.4 Cấu tạo ion: CrO3 không tạo ion trong dung dịch. -
Tính chất: CrO3
2.1 Tính chất vật lý CrO3:
Trạng thái: Rắn ở nhiệt độ phòng;
Màu sắc: Đỏ đậm hoặc tím;
Mùi: Không có mùi đặc trưng;
Độ PH: Chất này có tính axit mạnh.
2.2 Tính chất hóa học CrO3: CrO3 chủ yếu tạo hợp chất với các kim loại như Potassium, Sodium để tạo thành Chromate hoặc Dichromate. Nó cũng có thể tạo thành ion Chromate trong dung dịch. -
Phương trình hóa học thường gặp CrO3:
Vì CrO3 có tính oxi hóa mạnh, nên phản ứng thường gặp của nó là phản ứng oxi hóa-r khử. Các phản ứng cụ thể như CrO3 + 3SO2 + 2H2O -> Cr(OH)3 + 3H2SO4; CrO3 + 2Al -> Al2O3 + Cr; -
Điều chế CrO3
4.1 Điều chế phòng thí nghiệm CrO3: CrO3 thường được điều chế bằng cách oxi hóa K2Cr2O7 với axit H2SO4 hoặc HNO3 mạnh.
4.2 Điều chế công nghiệp CrO3: Trong công nghiệp, CrO3 thường được sản xuất từ quặng Chromit bằng cách oxi hóa trong nước vôi.