Cr(NO3)2 là gì? Các kiến thức quan trọng Cr(NO3)2

  1. Định nghĩa Cr(NO3)2

Cr(NO3)2, còn được gọi là Nitrat Crom (II), là một hợp chất hóa học có cấu tạo từ ion crom (Cr2+) và ion nitrat (NO3-). Trong phân tử Cr(NO3)2, ion crom kết hợp với hai ion nitrat để tạo thành hợp chất. Tiếng Anh của chất này là Chromium(II) nitrate.

Nguyên tử khối của crom là 52, nguyên tử khối của nitơ là 14 và của oxi là 16. Do đó, khối lượng nguyên tử của Cr(NO3)2 là 180,0016 g/mol. Cấu tạo phân tử gồm một nguyên tử crom kết hợp với 6 nguyên tử oxy và 2 nguyên tử nitơ.

  1. Tính chất: Cr(NO3)2

Cr(NO3)2 có trạng thái rắn ở nhiệt độ phòng, màu sắc của chất này là xanh lục tới đen. Chất này không có mùi đặc biệt và có độ pH khoảng 6 khi hòa tan trong nước. Tính chất hóa học của nó chủ yếu bao gồm phản ứng oxi hóa và phản ứng với axit.

  1. Phương trình hóa học thường gặp Cr(NO3)2

Cr(NO3)2 có thể phản ứng với kim loại như Fe, Ni để tạo thành muối nitrat của kim loại đó và crom kim loại. Nó cũng có thể phản ứng với axit mạnh như HCl, H2SO4 để tạo muối clorua hoặc sulfat crom. Cr(NO3)2 cũng có thể phản ứng với phi kim như S, O để tạo thành hợp chất crom.

  1. Điều chế Cr(NO3)2

4.1 Điều chế phòng thí nghiệm Cr(NO3)2

Cr(NO3)2 có thể được điều chế bằng cách cho crom kim loại tác dụng với axit nitric loãng.

4.2 Điều chế công nghiệp Cr(NO3)2

Trong công nghiệp, Cr(NO3)2 được sản xuất bằng cách cho crom tác dụng với axit nitric đặc. Chất này chủ yếu được sử dụng trong công nghiệp xi mạ và làm chất xúc tác.

Viết một bình luận