-
Định nghĩa Cr2(SO4)3
1.1 Các tên
1.1.1 Tên thường gọi: Crom sunfat
1.1.2 Tên tiếng anh: Chromium sulfate
1.2. Nguyên tử khối: 392.18 g/mol
1.3. Khối lượng nguyên tử: 52 g/mol (Cr), 32 g/mol (S), 16 g/mol (O).
1.3.1 Cấu tạo phân tử: Mỗi phân tử Cr2(SO4)3 chứa hai nguyên tử Crom, ba nguyên tử Lưu huỳnh và mười hai nguyên tử Oxi.
1.4 Cấu tạo ion: Phân tử Cr2(SO4)3 có khả năng phân li thành 2 ion Cr3+ và 3 ion SO42- -
Tính chất: Cr2(SO4)3
2.1 Tính chất vật lý Cr2(SO4)3
Trạng thái: rắn
Màu sắc: xanh lá cây đến nâu đỏ
Mùi: không mùi
Độ PH: Không xác định
2.2 Tính chất hóa học Cr2(SO4)3 : Cr2(SO4)3 có khả năng tác dụng với nước và axit loãng, tác dụng với bazơ tạo thành muối bazơ. -
Phương trình hóa học thường gặp với Cr2(SO4)3:
Phản ứng với axit:
Cr2(SO4)3 + 6HCl -> 2CrCl3 + 3H2SO4
Phản ứng với bazơ:
Cr2(SO4)3 + 12NaOH -> 2Na3[Cr(OH)6] + 3Na2SO4 -
Điều chế Cr2(SO4)3
4.1 Điều chế phòng thí nghiệm Cr2(SO4)3: Không thực hiện được do cần điều kiện nhiệt độ cao.
4.2 Điều chế công nghiệp Cr2(SO4)3:
Cr2O3 + 3H2SO4 -> Cr2(SO4)3 + 3H2O
Trong công nghiệp, crom sunfat thường được sản xuất bằng cách phản ứng quặng cromit (FeCr2O4) với axit sunfuric.