Co là gì? Các kiến thức quan trọng Co

  1. Định nghĩa Co
    Co là ký hiệu của nguyên tố Cobalt, thuộc nhóm 9, chu kỳ 4 trên bảng tuần hoàn. Trong tiếng Anh, Cobalt được gọi là "Cobalt". Nguyên tử khối của Co là 58.9332 và khối lượng nguyên tử là 58.9332 g/mol. Cấu tạo phân tử của Co bao gồm 27 protons, 32 neutrons và 27 electrons. Cấu tạo ion của Cobalt thường là Co2+ hoặc Co3+.

  2. Tính chất Co
    2.1 Tính chất vật lý Co: Co là kim loại, trạng thái vững chắc ở nhiệt độ phòng. Màu sắc của Co là màu xanh lam tới xanh dương. Co không có mùi và không thể xác định được độ pH.
    2.2 Tính chất hóa học Co: Co có khả năng phản ứng với Oxit hoá và Axit mạnh để tạo thành muối.

  3. Phương trình hóa học thường gặp Co
    Co + O2 -> CoO(phản ứng với Oxit hoá)
    Co + H2SO4 -> CoSO4 + H2(phản ứng với Axit sulfuric)
    Co + Cl2 -> CoCl2(phản ứng với Clo)
    Co + HNO3 -> Co(NO3)2 + NO2 + H2O(phản ứng với Axit nitric)
    Co + CuSO4 -> CoSO4 + Cu(phản ứng với Muối)

  4. Điều chế Co
    4.1 Điều chế phòng thí nghiệm Co: Co thường được điều chế bằng cách nung nóng Cobalt (II) Oxit trong không khí.
    4.2 Điều chế công nghiệp Co: Trong công nghiệp, Co được điều chế từ quặng Cobaltit bằng cách nung nóng với than trong lò điện cực.

Viết một bình luận