Cd(OH)4 là gì? Các kiến thức quan trọng Cd(OH)4

  1. Định nghĩa Cd(OH)4:
    1.1 Tên thường gọi: Cadmi hydroxit, Cadmium hydroxide.
    1.2 Tên tiếng Anh: Cadmium hydroxide.
    1.3 Nguyên tử khối: 145.468.
    1.4 Khối lượng nguyên tử: Cadmi có khối lượng nguyên tử là 112.41. Hydro có khối lượng nguyên tử là 1.007 và Oxy có khối lượng nguyên tử là 15.999.
    1.5 Cấu tạo phân tử: Phân tử Cd(OH)4 gồm 1 nguyên tử Cd, 4 nguyên tử O và 4 nguyên tử H.
    1.6 Cấu tạo ion: Cd(OH)4 tồn tại dưới dạng các ion Cd2+ và 4OH-.

  2. Tính chất Cd(OH)4:
    2.1 Tính chất vật lý Cd(OH)4:

    • Trạng thái: Chất rắn không tan trong nước.
    • Màu sắc: Trắng.
    • Mùi: Không có mùi đặc trưng.
    • Độ PH: Kiềm mạnh.
      2.2 Tính chất hóa học Cd(OH)4: Bền trong không khí, không tan trong nước và có thể tan trong axit.
  3. Phương trình hóa học thường gặp với Cd(OH)4: Do Cd(OH)4 không tan trong nước và khá bền, nên phản ứng hóa học thường gặp với Cd(OH)4 không nhiều.

  4. Điều chế Cd(OH)4:
    4.1 Điều chế trong phòng thí nghiệm: Cd(OH)4 có thể được điều chế từ việc cho Cd tác dụng với dung dịch NaOH.
    4.2 Điều chế công nghiệp: Trong công nghiệp, Cd(OH)4 thường được sản xuất từ Cadmium sulfat bằng phản ứng với dung dịch kiềm.

Viết một bình luận