-
Định nghĩa Be(OH)2:
1.1. Tên gọi: Be(OH)2 được gọi là Hydroxit berili.
1.2. Tên tiếng Anh: Beryllium hydroxide.
1.3. Nguyên tử khối: Be(OH)2 gồm 1 nguyên tử Be, 2 nguyên tử O và 2 nguyên tử H.
1.4. Nguyên tử khối của Be là 9, O là 16 và H là 1. Do đó, khối lượng nguyên tử của Be(OH)2 là 9 + 2(16 + 1) = 43 đơn vị khối lượng nguyên tử.
1.5. Cấu tạo phân tử: Be(OH)2 là một phân tử tổ hợp gồm 1 nguyên tử Be và 2 nhóm hydroxit (OH)
1.6. Cấu tạo ion: Be(OH)2 có thể tạo thành ion Be2+ và 2 ion OH- trong dung dịch nước. -
Tính chất Be(OH)2:
2.1. Tính chất vật lý: Be(OH)2 là chất rắn, không màu, không mùi, có độ pH trung tính.
2.2. Tính chất hóa học: Be(OH)2 không tan trong nước nhưng có thể tan trong axit để tạo thành muối. -
Phương trình hóa học thường gặp:
3.1. Be(OH)2 + 2HCl -> BeCl2 + 2H2O: Hydroxit berili phản ứng với axit clohidric tạo thành clorua berili và nước. -
Điều chế Be(OH)2:
4.1. Be + 2H2O -> Be(OH)2 + H2: Berili tác dụng với nước tạo thành hydroxit berili và khí hidro.
4.2. BeCl2 + 2NaOH -> Be(OH)2 + 2NaCl: Berili clorua phản ứng với natri hidroxit tạo thành hydroxit berili và natri clorua.