-
Định nghĩa B2H4
1.1 Các tên
1.1.1 Tên thường gọi: Diborane
1.1.2 Tên tiếng anh: Diborane
1.2. Nguyên tử khối của B2H4: Gồm 2 nguyên tử boron (B) và 4 nguyên tử hydro (H)
1.3. Khối lượng nguyên tử: Khoảng 27,67 Dalton
1.3.1 Cấu tạo phân tử: Phân tử B2H4 có cấu trúc khá phức tạp với 2 nguyên tử boron liên kết với 4 nguyên tử hydro thông qua liên kết cộng hóa trị đơn và 2 liên kết 3 trung tâm-2 điện tử giữa các nguyên tử boron và hydro.
1.4 Cấu tạo ion: B2H4 không tạo ion. -
Tính chất của B2H4
2.1 Tính chất vật lý B2H4: Diborane là hợp chất không màu, không mùi, không nén được và có khả năng phát nổ khi tiếp xúc với không khí.
2.2 Tính chất hóa học B2H4: Diborane dễ cháy trong không khí tạo thành nước và boron trioxit. Nó cũng có thể phản ứng với nước tạo thành boric acid và hidro. -
Phương trình hóa học thường gặp với B2H4
-
Điều chế B2H4
4.1 Điều chế phòng thí nghiệm B2H4: Diborane thường được điều chế từ phản ứng giữa boron trifluoride với hidro (HF) và sau đó phản ứng với nước.
4.2 Điều chế công nghiệp B2H4: Trong công nghiệp, diborane thường được điều chế từ phản ứng giữa boron trifluoride với hidro ở áp suất cao.