Lấy 5 ví dụ [nếu có]
-
Ứng dụng At
Trình bày các ứng dụng của At trong xã hội, kinh tế, y học, sản xuất, kỹ thuật, môi trường, … -
An toàn khi làm việc với At
Nhắc nhở học sinh về những nguyên tắc an toàn khi thực hành hóa học với At.
Với mỗi chất hóa học cụ thể, giáo viên có thể điền thông tin phù hợp vào khung bài viết trên. Ví dụ, nếu chất hóa học là sắt (Fe), chúng ta có thể điền như sau:
-
Định nghĩa Fe
1.1 Các tên
1.1.1 Tên thường gọi: Sắt
1.1.2 Tên tiếng anh: Iron
1.2. Nguyên tử khối: 55.845
1.3. Khối lượng nguyên tử: 55.845 amu
1.3.1 Cấu tạo phân tử: Sắt là nguyên tố hóa học nên mỗi phân tử chứa một nguyên tử sắt.
1.4 Cấu tạo ion: Sắt thường cấu tạo các ion Fe2+ hoặc Fe3+. -
Tính chất: Fe
2.1 Tính chất vật lý Fe
Trạng thái: rắn ở điều kiện phòng
Màu sắc: đỏ nâu đến đen
Mùi: không có
Độ PH: không áp dụng
2.2 Tính chất hóa học Fe: Sắt tác dụng với Oxi tạo ra Sắt(III) Oxide (Fe2O3). -
Phương trình hóa học thường gặp Fe
Phản ứng Kim Loại: Fe + 2AgNO3 -> 2Ag + Fe(NO3)2
Phản ứng axit: Fe + 2HCl -> FeCl2 + H2 -
Điều chế Fe
4.1 Điều chế phòng thí nghiệm Fe: không thực hiện được
4.2 Điều chế công nghiệp Fe: Sắt thường được điều chế từ quặng sắt trong lò cao. -
Ứng dụng Fe
Sắt có rất nhiều ứng dụng trong đời sống, từ xây dựng, sản xuất, đến y học. -
An toàn khi làm việc với Fe
Như mọi chất hóa học, khi làm việc với sắt cần tuân thủ các nguyên tắc an toàn trong phòng thí nghiệm.