Phương trình Zn(NO3)3 + 3KOH -> Zn(OH)3 + 3KNO3

Thông tin chi tiết về Phương trình Zn(NO3)3 + 3KOH -> Zn(OH)3 + 3KNO3: Phản ứng này là phản ứng trao đổi ion giữa nitrat kẽm và hydroxit kali để tạo ra hydroxit kẽm và nitrat kali. Trong phương trình, Zn(NO3)3 là nitrat kẽm, KOH là hydroxit kali, Zn(OH)3 là hydroxit kẽm và KNO3 là … Đọc tiếp

Phương trình Zn(NO3)2 + Mg(NO3)2 -> Zn(NO3)2 + Mg(NO3)2

Thông tin chi tiết về Phương trình Zn(NO3)2 + Mg(NO3)2 -> Zn(NO3)2 + Mg(NO3)2: Đây là một phương trình hóa học không diễn ra bởi vì nó không thay đổi từ các chất phản ứng sang các sản phẩm. Điều kiện phản ứng: Không có điều kiện cụ thể cho phản ứng này vì đây … Đọc tiếp

Phương trình Zn(NO3)2 + KOH -> Zn(OH)2 + 2KNO3

Thông tin chi tiết về Phương trình Zn(NO3)2 + KOH -> Zn(OH)2 + 2KNO3: Phương trình trên biểu thị phản ứng trung hòa axit nitric (HNO3) bằng bazơ kali hidroxit (KOH) để tạo ra kết tủa hydroxit kẽm (Zn(OH)2) và muối kali nitrat (KNO3). Điều kiện phản ứng: Phản ứng xảy ra khi có đủ … Đọc tiếp

Phương trình Zn(NO3)2 + Fe(NO3)2 -> Zn(NO3)2 + Fe(NO3)2

Phương trình hóa học trên không phản ánh một phản ứng hóa học thực sự. Các chất trên cả hai phía của phương trình đều giống nhau, nghĩa là không có thay đổi về thành phần hóa học hay cấu trúc giữa các chất trước và sau phản ứng.

Phương trình Zn(NO3)2 + Cu(NO3)2 -> Zn(NO3)2 + Cu(NO3)2

Phương trình hóa học trên không đúng vì sản phẩm và chất phản ứng giống nhau. Đúng hơn là phương trình hóa học sau: Zn + Cu(NO3)2 -> Zn(NO3)2 + Cu Thông tin chi tiết: Zn (kẽm) và Cu(NO3)2 (Nitrat đồng(II)) phản ứng với nhau để tạo ra Zn(NO3)2 (Nitrat kẽm) và Cu (đồng). Điều … Đọc tiếp

Phương trình Zn(NO3)2 + Ba(OH)2 -> Ba(NO3)2 + Zn(OH)2

Thông tin chi tiết về Phương trình Zn(NO3)2 + Ba(OH)2 -> Ba(NO3)2 + Zn(OH)2 Phương trình trên biểu diễn một phản ứng trao đổi ion giữa nitrat kẽm (Zn(NO3)2) và hydroxit bari (Ba(OH)2), tạo ra nitrat bari (Ba(NO3)2) và hydroxit kẽm (Zn(OH)2). Điều kiện phản ứng Phản ứng xảy ra ở điều kiện phòng, không … Đọc tiếp

Phương trình Zn(NO3)2 + 2NaOH -> Zn(OH)2 + 2NaNO3

Thông tin chi tiết về Phương trình Zn(NO3)2 + 2NaOH -> Zn(OH)2 + 2NaNO3: Đây là phản ứng trao đổi ion giữa nitrat kẽm Zn(NO3)2 và hiđroxit natri NaOH để tạo thành hiđroxit kẽm Zn(OH)2 và nitrat natri NaNO3. Trong phản ứng này, kẽm Zn chuyển từ trạng thái ion Zn2+ sang trạng thái nguyên … Đọc tiếp

Phương trình FeSO4 + Na2S2O4 -> Na2SO4 + Fe2(S2O4)3

Thông tin chi tiết về Phương trình: FeSO4 (Sắt(II) sunfat) và Na2S2O4 (Natri dithionat) phản ứng với nhau tạo ra Na2SO4 (Natri sunfat) và Fe2(S2O4)3 (Sắt(III) dithionat). Phản ứng này là một phản ứng oxi hóa khử. FeSO4 bị oxi hóa từ trạng thái oxi hóa II lên thành trạng thái oxi hóa III, trong … Đọc tiếp

Phương trình FeSO4 + Mg(OH)2 -> MgSO4 + Fe(OH)2

Thông tin chi tiết về Phương trình FeSO4 + Mg(OH)2 -> MgSO4 + Fe(OH)2 Phương trình trên mô tả một phản ứng hoá học xảy ra giữa sắt (II) sunfat (FeSO4) và magiê hydroxit (Mg(OH)2) tạo ra magiê sunfat (MgSO4) và sắt (II) hydroxit (Fe(OH)2). Điều kiện phản ứng Điều kiện để phản ứng trên … Đọc tiếp

Phương trình FeSO4 + KOH -> Fe(OH)2 + K2SO4

Thông tin chi tiết về Phương trình FeSO4 + KOH -> Fe(OH)2 + K2SO4: Đây là phản ứng trao đổi ion giữa Sulfat sắt(II) (FeSO4) và Hydroxit kali (KOH) tạo ra Hydroxit sắt(II) (Fe(OH)2) và Sulfat kali (K2SO4). Điều kiện phản ứng: Phản ứng xảy ra ở nhiệt độ phòng và áp suất khí quyển. … Đọc tiếp