Phương trình 2Sr(NO3)2 -> 2Sr(NO2)2 + 2O2

Thông tin chi tiết về Phương trình 2Sr(NO3)2 -> 2Sr(NO2)2 + 2O2: Phương trình hóa học trên diễn tả quá trình phân hủy của nitrat strontium (Sr(NO3)2) khi nhiệt độ tăng lên. Kết quả của quá trình này là sự hình thành của nitit strontium (Sr(NO2)2) và khí oxi (O2). Điều kiện phản ứng: Điều … Đọc tiếp

Phương trình 2PbCO3 -> 2PbO + 2CO2 + 2O2

Thông tin chi tiết về Phương trình 2PbCO3 -> 2PbO + 2CO2 + 2O2: Đây là phương trình hóa học mô tả phản ứng phân hủy của chì cacbonat (PbCO3) thành chì oxit (PbO), cacbon điôxít (CO2) và oxi (O2). Phản ứng này thuộc loại phản ứng phân hủy (decomposition). Điều kiện phản ứng: Phản … Đọc tiếp

Phương trình 2NaOH -> 2Na + H2 + O2

Thông tin chi tiết về Phương trình 2NaOH -> 2Na + H2 + O2: Phương trình này mô tả quá trình phân hủy của hydroxid natri (NaOH) tự phân hủy thành natri (Na), hydro (H2) và oxy (O2). Điều kiện phản ứng: Để phản ứng xảy ra, nhiệt độ cần phải rất cao, thường ở … Đọc tiếp

Phương trình 2NaCl -> 2Na + Cl2

Thông tin chi tiết về Phương trình 2NaCl -> 2Na + Cl2 Phương trình hóa học trên mô tả quá trình phân giải của muối ăn (sodium clorua – NaCl) để tạo ra nguyên tố natri (Na) và khí clo (Cl2). Điều kiện phản ứng Phản ứng này yêu cầu nhiệt độ rất cao (xấp … Đọc tiếp

Phương trình 2MnCO3 -> 2MnO2 + 2CO2 + 2O2

Phương trình hóa học trên mô tả quá trình phân giải của mangan cacbonat (MnCO3) khi nung nóng. Kết quả của phản ứng là hợp chất mangan(IV) oxit (MnO2), khí cacbon dioxit (CO2) và khí oxy (O2). Điều kiện phản ứng: Phản ứng này cần nhiệt độ cao để xảy ra. Quá trình Phản ứng: … Đọc tiếp

Phương trình 2Mn(NO3)2 -> 2MnO2 + 4NO2 + 2O2

Thông tin chi tiết về Phương trình 2Mn(NO3)2 -> 2MnO2 + 4NO2 + 2O2: Phương trình hóa học trên mô tả quá trình phân hủy nhiệt động học của mangan nitrat (Mn(NO3)2) để tạo thành mangan dioxide (MnO2), đioxy nitơ (NO2) và oxy (O2). Điều kiện phản ứng: Phản ứng này xảy ra khi nhiệt … Đọc tiếp

Phương trình 2MgCl2 -> 2Mg + Cl2

Thông tin chi tiết về Phương trình 2MgCl2 -> 2Mg + Cl2: Phương trình này mô tả phản ứng giữa magiê clorua (MgCl2) để tạo ra magiê (Mg) và clo (Cl2). Về mặt cân bằng nguyên tử, hai phân tử magiê clorua phân hủy để tạo thành hai nguyên tử magiê và một phân tử … Đọc tiếp

Phương trình 2Mg3N2 -> 3Mg2N2 + 2N2 + 2O2

Thông tin chi tiết về Phương trình 2Mg3N2 -> 3Mg2N2 + 2N2 + 2O2 Phương trình hóa học này diễn tả sự phân hủy của magie nitrit (Mg3N2) sau khi bị nhiệt độ cao tác động. Khi đó, hợp chất này sẽ bị phân hủy thành magiê nitrat (Mg2N2), nitơ (N2) và oxy (O2). Điều … Đọc tiếp

Phương trình 2Mg3(PO4)2 -> 6MgO + 4P2O5 + 2O2

Thông tin chi tiết về Phương trình 2Mg3(PO4)2 -> 6MgO + 4P2O5 + 2O2: Phương trình này mô tả quá trình phân hủy của magiê phosphat (Mg3(PO4)2) khi nhiệt độ tăng lên. Khi phân hủy, nó tạo ra magiê oxit (MgO), diphosphorus pentoxide (P2O5) và oxy (O2). Phương trình này đã được cân bằng, tức … Đọc tiếp

Phương trình 2Mg(NO3)2 -> 2Mg(NO2)2 + 2O2

Thông tin chi tiết về Phương trình 2Mg(NO3)2 -> 2Mg(NO2)2 + 2O2: Vế trái của phương trình gồm 2 phân tử magnesium nitrate (Mg(NO3)2). Vế phải gồm 2 phân tử magnesium nitrite (Mg(NO2)2) và 2 phân tử oxi (O2). Phản ứng này là một phản ứng phân hủy của magnesium nitrate, sản phẩm của phản … Đọc tiếp