Sb2SO3 là gì? Các kiến thức quan trọng Sb2SO3

Định nghĩa Sb2SO3 Sb2SO3, còn được gọi là Antimon(III) sulfite hay Antimonous sulfite trong tiếng Anh, là chất hóa học có cấu tạo phân tử gồm 2 nguyên tử Antimon (Sb) và 3 ion sulfite (SO3^2-). Khối lượng phân tử của Sb2SO3 là 339.8 g/mol. Cấu tạo ion của Sb2SO3 bao gồm 2 ion Sb^3+ … Đọc tiếp

Sb2S3 là gì? Các kiến thức quan trọng Sb2S3

Định nghĩa Sb2S3: Sb2S3 là ký hiệu hóa học của Thioantimonit, một hợp chất vô cơ chứa antimon và lưu huỳnh. Trong tiếng Anh, Sb2S3 được gọi là Antimony(III) sulfide. Sb2S3 có nguyên tử khối là 339,7 g/mol, gồm 2 nguyên tử antimon (Sb) và 3 nguyên tử lưu huỳnh (S). Cấu tạo phân tử … Đọc tiếp

Phương trình 10HNO3 + 3CuS -> 3Cu(NO3)2 + 5H2O + 5NO + 3SO2

Thông tin chi tiết về Phương trình 10HNO3 + 3CuS -> 3Cu(NO3)2 + 5H2O + 5NO + 3SO2: Phương trình hóa học trên mô tả phản ứng oxy hóa khử giữa acid nitric (HNO3) với đồng sulfua (CuS). Theo phương trình trên, 10 mol HNO3 sẽ phản ứng với 3 mol CuS tạo thành 3 … Đọc tiếp

PbSO4 là gì? Các kiến thức quan trọng PbSO4

Định nghĩa PbSO4 PbSO4, còn được gọi là sulfat chì (II), là một hợp chất hóa học được tạo thành từ các nguyên tử chì, lưu huỳnh và oxy. Tên tiếng Anh của nó là "Lead (II) sulfate". Cấu trúc phân tử của PbSO4 bao gồm một nguyên tử chì, một nguyên tử lưu huỳnh … Đọc tiếp

PbSO3 là gì? Các kiến thức quan trọng PbSO3

Định nghĩa PbSO3 PbSO3, còn được gọi là sulfua plumbic hay sulfua chì(II), là một chất vô cơ có công thức PbSO3. Trong tên tiếng Anh, nó được gọi là Lead(II) sulfite. Chất này bao gồm các nguyên tử khối Pb, S và O. Khối lượng nguyên tử của PbSO3 là 287,26 g/mol. Cấu tạo … Đọc tiếp

Phương trình 10HNO3 + 3CuS -> 3Cu(NO3)2 + 5H2O + 5NO

Phương trình hóa học trên mô tả quá trình phản ứng giữa axit nitric (HNO3) và đồng sulfua (CuS). Theo phương trình, 10 mol HNO3 tác dụng với 3 mol CuS để tạo ra 3 mol nitrat đồng II (Cu(NO3)2), 5 mol nước (H2O) và 5 mol nitơ monooxit (NO). Điều kiện phản ứng: Để … Đọc tiếp

PbS là gì? Các kiến thức quan trọng PbS

Định nghĩa PbS PbS, còn được biết đến dưới tên gọi thông thường là Galena, là hợp chất hóa học của chì và lưu huỳnh. Tên tiếng Anh của nó là Lead(II) sulfide. PbS chứa một phân tử chì và một phân tử lưu huỳnh. Nguyên tử chì có khối lượng nguyên tử là 207,2 … Đọc tiếp

HgSO4 là gì? Các kiến thức quan trọng HgSO4

1.1 HgSO4, còn được gọi là sunfua thủy ngân (II), tên tiếng Anh là Mercury (II) Sulfate. Đây là một chất hóa học thuộc nhóm sunfua, ký hiệu HgSO4. 1.2 Nguyên tử khối của HgSO4 là 296.65 g/mol. 1.3 Khối lượng nguyên tử gồm có: Hg – 200.59 g/mol; S – 32.06 g/mol; O – … Đọc tiếp

HgSO3 là gì? Các kiến thức quan trọng HgSO3

Bài giới thiệu về HgSO3: Định nghĩa HgSO3: HgSO3, còn được gọi là Sunfat thủy ngân(II), là một hợp chất hóa học chứa các nguyên tử thủy ngân, lưu huỳnh và oxy. Trong tiếng Anh, nó được gọi là Mercury(II) Sulfite. Hg là ký hiệu của nguyên tử thủy ngân với khối lượng nguyên tử … Đọc tiếp

HgS là gì? Các kiến thức quan trọng HgS

Định nghĩa HgS HgS, còn được biết đến với tên gọi Cinabarin, là một dạng hợp chất của thủy ngân (Hg) và lưu huỳnh (S). Tên tiếng Anh của nó là Mercuric sulfide. Cơ cấu nguyên tử của nó gồm một nguyên tử thủy ngân và một nguyên tử lưu huỳnh. Khối lượng nguyên tử … Đọc tiếp