Phương trình 2HNO3 + Ni -> 2NO2 + 2H2O + Ni(NO3)2

Thông tin chi tiết về Phương trình 2HNO3 + Ni -> 2NO2 + 2H2O + Ni(NO3)2: Đây là phản ứng oxi hóa khử. Trong đó, nickel (Ni) bị oxi hóa từ trạng thái oxi hóa 0 lên +2 và nitơ trong HNO3 bị khử từ trạng thái oxi hóa +5 xuống +4 trong NO2. Về … Đọc tiếp

Ag3As2O3 là gì? Các kiến thức quan trọng Ag3As2O3

Định nghĩa Ag3As2O3 Ag3As2O3, còn được gọi là Trioxidodiargentsilverarsenate, là một hợp chất hóa học phức tạp. Nó bao gồm ba nguyên tử bạc (Ag), hai nguyên tử Asenic (As) và ba nguyên tử oxy (O). Trong tên tiếng Anh, "Tri" biểu thị số lượng ba, "Di" biểu thị số lượng hai và "Oxide" đại … Đọc tiếp

Phương trình 2HNO3 + CuS -> 2NO2 + 2H2O + Cu(NO3)2 + S

Thông tin chi tiết về Phương trình 2HNO3 + CuS -> 2NO2 + 2H2O + Cu(NO3)2 + S: Phương trình trên diễn tả quá trình phản ứng giữa hai chất hóa học là axit nitric (HNO3) và đồng sulfua (CuS) để tạo ra các sản phẩm là nitơ dioxit (NO2), nước (H2O), nitrat đồng(II) (Cu(NO3)2) … Đọc tiếp

Ag3As2O2 là gì? Các kiến thức quan trọng Ag3As2O2

Định nghĩa Ag3As2O2 Ag3As2O2, còn được biết đến với tên gọi thường ngày là Pyrargyrite, là một chất hóa học tự nhiên, thuộc nhóm khoáng vật sulfua. Nó có tên tiếng Anh là "Silver Arsenite". Chất này bao gồm ba nguyên tử bạc (Ag), hai nguyên tử Axit (As) và hai nguyên tử oxi (O). … Đọc tiếp

Phương trình 2HNO3 + Cu -> 2NO2 + 2H2O + Cu(NO3)2

Thông tin chi tiết về Phương trình 2HNO3 + Cu -> 2NO2 + 2H2O + Cu(NO3)2 Phương trình trên biểu diễn cho phản ứng hóa học giữa axit nitric (HNO3) với đồng (Cu) tạo ra dinitơ đioxit (NO2), nước (H2O) và nitrat đồng (II) (Cu(NO3)2). Điều kiện phản ứng Phản ứng xảy ra ở nhiệt … Đọc tiếp

Ag3As là gì? Các kiến thức quan trọng Ag3As

Ag3As, còn được gọi là Arsenic(III) Silver, là một chất hóa học được tạo thành từ ba nguyên tử bạc (Ag) và một nguyên tử arsen (As). Khối lượng nguyên tử của Ag3As được tính là 462.504 g/mol. Cấu trúc phân tử của Ag3As bao gồm ba ion Ag+ được liên kết với một ion … Đọc tiếp

Ag2S2O4 là gì? Các kiến thức quan trọng Ag2S2O4

Định nghĩa Ag2S2O4 1.1 Các tên 1.1.1 Tên thường gọi: Ag2S2O4 thường được gọi là Silver Pyrosulfate. 1.1.2 Tên tiếng Anh: Ag2S2O4 trong tiếng Anh cũng được gọi là Silver Pyrosulfate. 1.2. Nguyên tử khối: Ag2S2O4 gồm có 2 nguyên tử Bạc (Ag), 2 nguyên tử lưu huỳnh (S) và 4 nguyên tử Oxy (O). … Đọc tiếp

Ag2S2O3 là gì? Các kiến thức quan trọng Ag2S2O3

Định nghĩa Ag2S2O3 Ag2S2O3, còn được gọi là Thiosulfat bạc hoặc Silver Thiosulfate trong tiếng Anh, là một hợp chất hóa học của bạc, lưu huỳnh và oxi. Mỗi phân tử Ag2S2O3 chứa 2 nguyên tử bạc, 2 nguyên tử lưu huỳnh và 3 nguyên tử oxi. Khối lượng nguyên tử của Ag2S2O3 được tính … Đọc tiếp

Ag2N3 là gì? Các kiến thức quan trọng Ag2N3

Ag2N3, còn được biết đến dưới tên gọi thông thường là Azotit bạc, trong tiếng Anh gọi là Silver azide. Đây là một hợp chất hóa học chứa hai nguyên tử bạc (Ag) và ba nguyên tử nitơ (N). Khối lượng nguyên tử của Ag2N3 là 198.8 g/mol. Phân tử của nó được cấu tạo … Đọc tiếp

Phương trình 8HNO3 + 3Pb -> 3Pb(NO3)2 + 4H2O + 6NO

Thông tin chi tiết về Phương trình 8HNO3 + 3Pb -> 3Pb(NO3)2 + 4H2O + 6NO: Phương trình này mô tả phản ứng giữa axit nitric (HNO3) với chì (Pb) để tạo thành nitrat chì (Pb(NO3)2), nước (H2O) và nitơ monoxit (NO). Điều kiện phản ứng: Phản ứng này yêu cầu có đủ lượng axit … Đọc tiếp