Zn4H2P2O6 là gì? Các kiến thức quan trọng Zn4H2P2O6

Trước hết, xin được giới thiệu với các em học sinh về chất hóa học Zn4H2P2O6. Đây là một chất hóa học rất đặc biệt với tên gọi là Phosphoric acid, zinc salt (2:4) hoặc Zinc phosphate (Zn3(PO4)2) trong tiếng Anh. 1.2. Nguyên tử khối của Zn4H2P2O6 là 386.17 g/mol. 1.3. Khối lượng nguyên tử: … Đọc tiếp

CuBr2 là gì? Các kiến thức quan trọng CuBr2

Định nghĩa CuBr2 1.1 Các tên 1.1.1 Tên thường gọi: Đồng (II) bromua 1.1.2 Tên tiếng anh: Copper (II) bromide 1.2 Nguyên tử khối: 223.37 g/mol 1.3 Khối lượng nguyên tử: Cu: 63.55 g/mol, Br: 79.90 g/mol 1.3.1 Cấu tạo phân tử: Một phân tử CuBr2 bao gồm một nguyên tử đồng và hai nguyên … Đọc tiếp

Phương trình 6HNO3 + 2NiS -> 4NO2 + 2H2O + 2Ni(NO3)2 + 2S

Thông tin chi tiết về Phương trình 6HNO3 + 2NiS -> 4NO2 + 2H2O + 2Ni(NO3)2 + 2S: Phương trình này mô tả phản ứng giữa axit nitric (HNO3) và niken sulfua (NiS). Sản phẩm của phản ứng là điôxít nitơ (NO2), nước (H2O), niken nitrat (Ni(NO3)2) và lưu huỳnh (S). Điều kiện phản ứng: … Đọc tiếp

Cu3PO4 là gì? Các kiến thức quan trọng Cu3PO4

Cu3PO4, còn được gọi là phosphate đồng (II), trong tiếng Anh nó có tên là Copper (II) Phosphate. Cu3PO4 là một hợp chất hóa học gồm 3 nguyên tử đồng, 1 nguyên tử phosphor và 4 nguyên tử oxi. Khối lượng phân tử của Cu3PO4 là 380.58 g/mol. Hợp chất này có cấu tạo ion … Đọc tiếp

Phương trình 6HNO3 + 2Mn -> 4NO2 + 2H2O + 2Mn(NO3)2

Thông tin chi tiết về Phương trình 6HNO3 + 2Mn -> 4NO2 + 2H2O + 2Mn(NO3)2: Phương trình này mô tả phản ứng giữa axit nitric (HNO3) và mangan (Mn). Sản phẩm của phản ứng này là nitơ dioxit (NO2), nước (H2O) và nitrat mangan(II) (Mn(NO3)2). Điều kiện phản ứng: Phản ứng thường diễn ra … Đọc tiếp

Zn4H2P2O5 là gì? Các kiến thức quan trọng Zn4H2P2O5

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về hợp chất hóa học Zn4H2P2O5. Định nghĩa Zn4H2P2O5: Zn4H2P2O5 là hợp chất hóa học gồm 4 nguyên tử Zn (kẽm), 2 nguyên tử H (hydro), 2 nguyên tử P (phốt pho) và 5 nguyên tử O (oxy). Đây là một dạng muối của kẽm và … Đọc tiếp

Phương trình 4HNO3 + 6H2SO3 -> 6H2SO4 + 4NO + 3H2O

Thông tin chi tiết về Phương trình: Phương trình hóa học trên mô tả sự phản ứng giữa axit nitric (HNO3) và axit sunfurơxít (H2SO3) tạo ra axit sulfuric (H2SO4), khí nitric monoxide (NO) và nước (H2O). Điều kiện phản ứng: Nhiệt độ: Phản ứng có thể diễn ra ở nhiệt độ phòng hoặc tăng … Đọc tiếp

Cu3(PO4)2 là gì? Các kiến thức quan trọng Cu3(PO4)2

Định nghĩa Cu3(PO4)2: Cu3(PO4)2, còn được gọi là phốt phát đồng (II) hoặc Copper(II) Phosphate trong tiếng Anh, là hợp chất hóa học không hữu cơ của đồng và photphat. Cấu trúc phân tử Cu3(PO4)2 bao gồm 3 nguyên tử đồng (Cu), 8 nguyên tử oxy (O) và 2 nguyên tử photpho (P). Khối lượng … Đọc tiếp

Phương trình 6HNO3 + 2FeS -> 4NO2 + 2H2O + 2Fe(NO3)3 + S

Thông tin chi tiết về Phương trình 6HNO3 + 2FeS -> 4NO2 + 2H2O + 2Fe(NO3)3 + S Phương trình trên mô tả quá trình phản ứng giữa axit nitric (HNO3) và pyrit (FeS). Kết quả của phản ứng này là sản sinh ra dinitơ oxit (NO2), nước (H2O), nitrat sắt(III) (Fe(NO3)3) và lưu huỳnh … Đọc tiếp

Zn3PO4 là gì? Các kiến thức quan trọng Zn3PO4

Định nghĩa Zn3PO4 Zn3PO4, hoặc phosphat kẽm(II) là một chất hữu cơ có tổng số 7 nguyên tử trong mỗi phân tử của nó, bao gồm 3 nguyên tử kẽm(Zn), 1 nguyên tử photpho(P) và 4 nguyên tử oxi(O). Trong tiếng Anh, nó được gọi là "Zinc phosphate". Khối lượng nguyên tử của Zn3PO4 là … Đọc tiếp